Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
93 bài trong 10 trang (10 bài/trang) và bạn đang ở trang 1.
Demo

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(1; 2; 2), B(-1; 2; -1), C(1; 6; -1), D(-1; 6; 2). Tính khoảng cách d giữa hai đường thẳng AB và CD.
A. d(AB, CD) = 16
B. d(AB, CD) = 4
C. d(AB, CD) = 25
D. d(AB, CD) = 5

Demo

Lập phương trình mặt cầu (S) đi qua ba điểm A(0; 8; 0), B(4; 6; 2), C(0; 12; 4) và có tâm nằm trên mặt phẳng (Oyz).
A.
B.
C.
D.

Demo

Cho tứ diện ABCD có A(2; 1; -1), B(3; 0; 1), C(2; -1; 3) và D thuộc trục Oy. Biết . Tìm tọa độ đỉnh D.
A.
B.
C.
D.

Demo

Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua điểm M(0; 1; -1), vuông góc và cắt đường thẳng
A.
B.
C.
D.

Demo

Trong không gian Oxyz cho đường thẳng và mặt phẳng (P): 2x + y - 2z + 9 = 0. Lập phương trình tham số của đường thẳng nằm trong (P), đi qua giao điểm A của d và (P), và vuông góc với d.
A.
B.
C.

Demo

Trong không gian tọa độ Oxyz cho bốn điểm A(2; 0; 0), B(0; 4; 0), C(0; 0; 6), D(2; 4; 6). Quỹ tích các điểm M (x; y; z) sao cho là mặt cầu:
A.
B.
C.
D.

Demo

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(3; 3; 0), B(3; 0; 3), C(0; 3; 3). Tìm tọa độ tâm I đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. I(1; 1; 1)
B. I(2; 2; 2)
C. I(2; 2; 1)
D. I(1; 2; 1)

Demo

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có cạnh bằng a. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của A'D' và B'B. Góc giữa hai đường thẳng IJ và A'D bằng:
A.
B.
C.
D.

Demo

Cho hai đường thẳng . Viết phương trình mặt cầu (S) ngoại tiếp tứ diện giới hạn bởi mặt phẳng (P) chứa 2 đường thẳng d, d' và ba mặt phẳng tọa độ.
A.
B.
C.

Demo

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A(2; 5; 3) và đường thẳng . Tìm tọa độ H là hình chiếu vuông góc của A trên đường thẳng d.
A. H(1; 3; 4)
B. H(3; 1; 4)
C. H(1; 4; 3)
D. H(3; 1; 4)

    2    3    4    5   ...  10    Right  
Thống kê:
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters