Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 7   ||  Toán    Vật Lý    Tiếng Anh    Lịch Sử  

Biểu Thức Đại Số - Bài 07
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 07:52:18 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Có bao nhiêu số nguyên x mà x2 – x < 10 – x ?
  A - 
4
  B - 
5
  C - 
6
  D - 
7
2-
Cho hai đa thức P(x) = x4 – 2x3 + 3x – 1, Q(x) = 2x4 – x3 + x2 + 2. P(x) – Q(x) bằng:
  A - 
–x4 – 3x3 – x2 + 3x – 3
  B - 
–x4 – 3x3 + x2 + 3x – 3
  C - 
–x4 – x3 + x2 – 3x + 1
  D - 
–x4 – x3 – x2 + 3x – 3
3-
(x4 – 2x2 – 2x) – (x4 – 2x2 + 3x) bằng:
  A - 
–5x
  B - 
x
  C - 
–4x2 – 5x
  D - 
2x4 – 5x
4-
Cho đa thức P(x) = x3 – 2x2 + 2x – 1. Đa thức Q(x) là đa thức nào để P(x) – Q(x) = x3 + 4x – 5?
  A - 
2x2 – 2x + 4
  B - 
2x2 + 2x – 4
  C - 
–2x2 – 2x + 4
  D - 
–2x3 – 2x2 + 4
5-
Cho đa thức P(x) = 6x2 – x + 1. Đa thức Q(x) là đa thức nào để P(x) + Q(x) = 4x3 – 3x2 + x – 5?
  A - 
4x3 – 9x2 – 4
  B - 
4x3 – 9x2 + 2x – 6
  C - 
4x3 + 9x2 + 2x – 6
  D - 
4x3 – 9x2 + 2x – 4
6-
Cho hai đa thức:
M(x) = 2x2 + 5x – 1
N(x) = 6x3 + 2x + a
Số a bằng bao nhiêu để M(1) = N(1).
  A - 
-1
  B - 
0
  C - 
-2
  D - 
2
7-
Cho hai đa thức:
P(x) = 6x3 + 2x2 – 8
Q(x) = 4x2 + 6x – 1
Số P(-1) + Q(2) bằng:
  A - 
13
  B - 
11
  C - 
16
  D - 
15
8-
Cho hai đa thức một biến x là:
f(x) = 3x5 - 2x4 + 4x3 - x2 + 5x + 1
g(x) = 2x4 - 4x3 - x2 + 3x -1
Tổng f(x) + g(x) là:
  A - 
3x5 + 4x4 + 2x2 + 8x
  B - 
3x5 + 2x - 2
  C - 
3x5 - 2x2 + 8x
  D - 
3x5 - 4x4 + 8x3 + 2x + 2
9-
Cho hai đa thức một biến x là:
f(x) = 3x5 - 2x4 + 4x3 - x2 + 5x + 1
g(x) = 2x4 - 4x3 - x2 + 3x - 1
Hiệu f(x) - g(x) là:
  A - 
3x5 + 4x4 + 2x2 + 8x
  B - 
3x5 + 2x + 2
  C - 
3x5 - 2x2 + 8x
  D - 
3x5 - 4x4 + 8x3 + 2x + 2
10-
Số là nghiệm của đa thức nào sau đây?
  A - 
3x + 2
  B - 
3x – 2
  C - 
2x + 3
  D - 
2x – 3
 
[Người đăng: Trinh Doan - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Đại lượng tỉ lệ thuận, đại lượng tỉ lệ nghịch
Nhân chia số hữu tỉ
Giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 16
Hàm số, mặt phẳng tọa độ
Tỉ lệ thức
Lũy thừa của số hữu tỉ
Giá trị của một biểu thức đại số, đơn thức - Đề 1
Tập hợp số hữu tỉ
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 15
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 12
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 11
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 14
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 13
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 07
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 09
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 02
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 10
Số hữu tỉ - Số thực - Bài 01
Căn bậc hai, số vô tỉ, số thực
Đề Xuất
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 14
Tam giác - Bài 01
Hàm Số và Đồ Thị - Bài 03
Tam giác - Bài 15
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 10
Số hữu tỉ - Số thực - Bài 07
Tam giác - Bài 19
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 03
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 05
Tam giác - Bài 08
Tam giác - Bài 09
Số hữu tỉ - Số thực - Bài 03
Biểu Thức Đại Số - Bài 09
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 12
Tam giác - Bài 14
Biểu Thức Đại Số - Bài 05
Tam giác - Bài 07
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 15
Biểu Thức Đại Số - Bài 03
Nhân chia số hữu tỉ
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters