1-
|
Trung Quốc tiến hành hiện đại hóa đất nước từ năm
|
|
A -
|
1976
|
|
B -
|
1977
|
|
C -
|
1978
|
|
D -
|
1979
|
2-
|
Ý nào sau đây không đúng với thành tựu của công cuộc hiện đại hóa đất nước Trung Quốc?
|
|
A -
|
Có tốc độ tăng trưởng GDP cao thứ 2 trên thế giới, trung bình đạt 9%.
|
|
B -
|
Năm 2004,GDP đứng thứ 7 trên thế giới.
|
|
C -
|
Đời sống nhân dân được cải thiện.
|
|
D -
|
Thu nhập bình quân đầu người tăng khoảng 5 lần hơn 20 năm qua.
|
3-
|
Trung Quốc chiếm vị trí thứ mấy trong thương mại thế giới?
|
|
A -
|
2
|
|
B -
|
3
|
|
C -
|
4
|
|
D -
|
5
|
4-
|
Biện pháp nào sau đây không được người Trung Quốc áp dụng trong quá trình hiện đại hóa công nghiệp?
|
|
A -
|
Giao quyền chủ động cho các nhà máy trong việc lập kế hoạch sản xuất và tìm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
|
|
B -
|
Thực hiện chính sách mở cửa, tăng cường trao đổi hàng hóa với thị trường thế giới.
|
|
C -
|
Tập trung xây dựng các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều chất xám, trình độ kỹ thuật cao.
|
|
D -
|
Cho phép các công ty, doanh nghiệp nước ngoài tham gia đầu tư, quản lý sản xuất tại các đặc khu kinh tế, khu chế xuất.
|
5-
|
Trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa, Trung Quốc ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào?
|
|
A -
|
Công nghiệp khai khoáng, luyện kim.
|
|
B -
|
Công nghiệp chế tạo máy, hóa chất.
|
|
C -
|
Công nghiệp nhẹ.
|
|
D -
|
Công nghiệp điện tử, sản xuất ô tô, xây dựng.
|
6-
|
Từ đầu năm 1994, Trung Quốc thực hiện chính sách công nghiệp mới, tập trung chủ yếu vào các ngành
|
|
A -
|
chế tạo máy, điện tử, hóa dầu, sản xuất ô tô và xây dựng.
|
|
B -
|
luyện kim, điện tử, viễn thông, chế tạo máy, hóa chất.
|
|
C -
|
dệt may, cơ khí, sản xuất ô tô, đóng tàu, cơ khí.
|
|
D -
|
điện tử, viễn thông, chế tạo máy, đóng tàu, cơ khí.
|
7-
|
Các sản phẩm công nghiệp của Trung Quốc có sản lượng đứng đầu thế giới (2004) là
|
|
A -
|
dầu mỏ, khí thiên nhiên, than, thép.
|
|
B -
|
điện, sản xuất ô tô, hóa dầu, thép.
|
|
C -
|
điện tử, sản xuất ô tô, than, xi măng.
|
|
D -
|
than, thép, xi măng, phân đạm.
|
8-
|
Sản phẩm công nghiệp nào của Trung Quốc có sản lượng đứng hàng thứ hai thế giới (2004)?
|
|
A -
|
Dầu mỏ.
|
|
B -
|
Than.
|
|
C -
|
Điện.
|
|
D -
|
Thép.
|
9-
|
Lợi ích của việc phát triển công nghiệp địa phương ở Trung Quốc là
|
|
A -
|
sử dụng lao động dư thừa ở nông thôn.
|
|
B -
|
sử dụng nguồn vật liệu có sẵn ở nông thôn.
|
|
C -
|
sản xuất các mặt hàng tiêu dùng phục vụ nông thôn.
|
|
D -
|
Tất cả các ý trên.
|
10-
|
Các trung tâm công nghiệp có quy mô rất lớn của Trung Quốc là
|
|
A -
|
Trùng Khánh, Vũ Hán, Quảng Châu, Bắc Kinh, Thượng Hải.
|
|
B -
|
Cáp Nhĩ Tân, Bắc Kinh, Thượng Hải, Lan Châu, Thành Đô.
|
|
C -
|
Trùng Khánh, Vũ Hán, Thẩm Dương, Bao Đầu, Lan Châu.
|
|
D -
|
Quảng Châu, Bắc Kinh, Cáp Nhĩ Tân, Thượng Hải, Thành Đô.
|