1-
|
Hiệp ước an ninh Mĩ- Nhật được kí kết năm 1951, nhằm mục đích:
|
|
A -
|
Nhật dựa vào Mĩ về quân sự để giảm chi phí quốc phòng
|
|
B -
|
Kết thúc chế độ chiếm đóng của Đông minh trên lãnh thổ Nhật
|
|
C -
|
Tạo thế cân bằng chiến lược về quân sự giữa Mĩ và Nhật
|
|
D -
|
Chống lại các nước XHCN và phong trào giải phóng dân tộc ở Viễn Đông.
|
2-
|
Trong bối cảnh "Chiến tranh lạnh" căng thẳng, về quân sự Nhật Bản khác với các nước tư bản Tây Âu ở chỗ:
|
|
A -
|
Không tham gia bất kì tổ chức quân sự nào của Mĩ
|
|
B -
|
Không sản xuất vũ khí cho Mĩ
|
|
C -
|
Không có quân đội thường trực
|
|
D -
|
Không có lực lượng phòng vệ.
|
3-
|
Nhật Bản thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam vào:
|
|
A -
|
Năm 1954
|
|
B -
|
Năm 1958
|
|
C -
|
Năm 1973
|
|
D -
|
Năm 1975.
|
4-
|
Mốc đánh dấu sự "trở về" châu Á của Nhật Bản là:
|
|
A -
|
Học thuyết Phu-cư-đa (1977)
|
|
B -
|
Học thuyết Kai-pu (1991)
|
|
C -
|
Học thuyết Tan-na-ca (1973)
|
|
D -
|
Học thuyết Ko-zu-mi (1998).
|
5-
|
Nhân tố chủ yếu, tác động và chi phối các quan hệ quốc tế trong hơn 4 thập kỉ của nửa sau thế kỉ XX là:
|
|
A -
|
Sự hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa
|
|
B -
|
Sự ra đời của khối nato
|
|
C -
|
"Chiến tranh lạnh"
|
|
D -
|
Phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nước trên thế giới diễn ra mạnh mẽ.
|
6-
|
Tổng thống Mĩ phát động "Chiến tranh lạnh" là:
|
|
A -
|
Ru-dơ-ven
|
|
B -
|
Tru-man
|
|
C -
|
Ken-nơ-đi
|
|
D -
|
Ai-xen-hao.
|
7-
|
Sự kiện khởi đầu cho chính sách chống Liên Xô, gây nên tình trạng "Chiến tranh lạnh" của Mĩ là:
|
|
A -
|
Viện trợ kinh tế cho các nước Đồng minh, thông qua kế hoạch Mac-san
|
|
B -
|
Mĩ viện trợ khẩn cấp cho Hi Lạp, Thổ Nhĩ Kì 400 triệu USD
|
|
C -
|
Ngày 12/3/1947, Tổng thống Tru-man gởi bản thông điệp lên Quốc hội Mĩ
|
|
D -
|
Mĩ thành lập khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO).
|
8-
|
Sự kiện cuối cùng đánh dấu sự xác lập của cục diện 2 cực, 2 phe trên thế giới là:
|
|
A -
|
Sự ra đời của khối NATO và Tổ chức Hiệp ước Vac-sa-va
|
|
B -
|
Sự ra đời của khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (4/4/1949)
|
|
C -
|
Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Vac-sa-va (14/5/1955)
|
|
D -
|
Đông Đức và Tây Đức tách thành hai nước với hai chế độ chính trị khác nhau.
|
9-
|
Mục tiêu phát động "chiến tranh lạnh" của Mĩ là nhằm:
|
|
A -
|
Chống Liên Xô và các nước XHCN
|
|
B -
|
Lôi kéo các nước đồng minh Tây Âu chống lại Liên Xô
|
|
C -
|
Chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô ở châu Âu
|
|
D -
|
Chống lại phong trào cách mạng thế giới.
|
10-
|
Mĩ và Liên Xô chính thức tuyên bố chấm dứt "Chiến tranh lạnh" vào:
|
|
A -
|
Năm 1988
|
|
B -
|
Năm 1989
|
|
C -
|
Năm 1990
|
|
D -
|
Năm 1991.
|
11-
|
Cuộc chiến tranh cục bộ lớn nhất phản ánh mâu thuẩn giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:
|
|
A -
|
Cuộc chiến tranh chống thực dân Pháp ở Đông Dương (1945-1954)
|
|
B -
|
Cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953)
|
|
C -
|
Cuộc khủng hoảng Ca-ri-bê (1962)
|
|
D -
|
Cuộc chiến tranh chống Mĩ xâm lược Việt Nam (1954-1975).
|
12-
|
Xu hướng hoà hoãn Đông- Tây xuất hiện từ:
|
|
A -
|
Những năm 50 của thế kỉ XX
|
|
B -
|
Những năm 70 của thế kỉ XX
|
|
C -
|
Những năm 90 của thế kỉ XX
|
|
D -
|
Đầu thế kỉ XXI.
|
13-
|
Định ước Hen-xin-ki năm 1975 đã đánh dấu:
|
|
A -
|
Bước phát triển trong quan hệ Xô-Mĩ
|
|
B -
|
Sự sụp đổ của "Trật tự hai cực I-an-ta"
|
|
C -
|
Sự chấm dứt tình trạng đối đầu giữa 2 khối TBCN và XHCN ở châu Âu
|
|
D -
|
Việc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô chấm dứt.
|
14-
|
Năm 1989, Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt "Chiến tranh lạnh" vì nguyên nhân:
|
|
A -
|
Nền kinh tế Mĩ và Liên Xô suy giảm. Mĩ bị Nhật Bản và Tây Âu cạnh tranh
|
|
B -
|
Trong xu thế toàn cầu hóa, sức mạnh quân sự phải nhường chỗ cho sức mạnh kinh tế
|
|
C -
|
Các nước Tây Âu, Nhật Bản đã vượt xa Liên Xô và Mĩ về khoa học- kĩ thuật
|
|
D -
|
Nhân dân trên thế giới phản đối cuộc chạy đua vũ trang của Mĩ và Liên Xô.
|
15-
|
Sau "Chiến tranh lạnh", dưới tác động của cách mạng khoa học- kĩ thuật, hầu hết các nước ra sức điều chỉnh chiến lược phát triển với việc:
|
|
A -
|
Lấy quân sự làm trọng điểm
|
|
B -
|
Lấy chính trị làm trọng điểm
|
|
C -
|
Lấy kinh tế làm trọng điểm
|
|
D -
|
Lấy văn hoá, giáo dục làm trọng điểm.
|
16-
|
Bước sang thế kỉ XXI, xu thế chung của thế giới là:
|
|
A -
|
Hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển
|
|
B -
|
Hoà hoãn và hoà dịu trong quan hệ quốc tế
|
|
C -
|
Cùng tồn tại trong hoà bình, các bên cùng có lợi
|
|
D -
|
Hoà nhập nhưng không hoà tan.
|
17-
|
Cuộc cách mạng khoa hoc- kĩ thuật lần hai được khởi đầu từ:
|
|
A -
|
Nước Mĩ
|
|
B -
|
Nhật Bản
|
|
C -
|
Nước Anh
|
|
D -
|
Liên Xô
|
18-
|
Nguyên nhân sâu xa của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ ngày nay là do:
|
|
A -
|
Bùng nổ dân số, tài nguyên cạn kiệt
|
|
B -
|
Kế thừa những thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp ở thế kỉ xviii- xix
|
|
C -
|
Nhu cầu đời sống vật chất và tinh thần của con người ngày càng cao
|
|
D -
|
Yêu cầu của việc chạy đua vũ trang trong thời kì "chiến tranh lạnh".
|
19-
|
Đặc điểm lớn nhất của cuộc cách mạng khoa học- công nghệ ngày nay là:
|
|
A -
|
Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp
|
|
B -
|
Khoa học gắn liền với kĩ thuật
|
|
C -
|
Mọi phát minh khoa học đều bắt nguồn từ sản xuất
|
|
D -
|
Kĩ thuật đi trước mở đường cho sản xuất.
|
20-
|
Từ những năm 70 (thế kỉ XX) đến nay, cuộc cách mạng khoa hoc- kĩ thuật diễn ra chủ yếu về:
|
|
A -
|
Lĩnh vực kinh tế
|
|
B -
|
Lĩnh vực khoa học
|
|
C -
|
Lĩnh vực kĩ thuật
|
|
D -
|
Lĩnh vực công nghệ.
|