Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 077
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 11:55:07 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. newspaper; magazine; diary; record of daily occurrences; daybook; blog; bookkeeping ledger; daily record of official transactions
  A - 
reserve requirement
  B - 
procedure
  C - 
gap
  D - 
journal
2-
n. something that causes a person to act; cause; incentive; purpose; intention
  A - 
explorer
  B - 
motive
  C - 
occurrence
  D - 
vehicle
3-
n. finding fault; act of expressing displeasure; pleading entered by a plaintiff (Law)
  A - 
diary
  B - 
complaint
  C - 
broker
  D - 
piece
4-
n. obligation; responsibility; assignment; customs tax
  A - 
duty
  B - 
research
  C - 
construction
  D - 
sway
5-
n. confirmation; endorsement; positive opinion
  A - 
exception
  B - 
scanner
  C - 
approval
  D - 
salvage
6-
n. place; position; situation; site; spot
  A - 
location
  B - 
company
  C - 
inspector
  D - 
equity
7-
n. tendency; character; nature; trait; arrangement; placement
  A - 
institution
  B - 
preserve
  C - 
attention
  D - 
disposition
8-
n. customer; buyer; computer that serves as a terminal
  A - 
detail
  B - 
client
  C - 
broadcast
  D - 
pharmacist
9-
n. beginning letter of a person's first name; first letter (as of a word)
  A - 
export
  B - 
involvement
  C - 
rush
  D - 
initial
10-
n. written or spoken request for one's presence; summons; call; allurement; temptation; provocation
  A - 
cure
  B - 
timeliness
  C - 
vendor
  D - 
invitation
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 031
TOEIC - Test 531
TOEIC - Test 259
TOEIC - Test 34
TOEIC - Test 236
TOEIC - Test 566
TOEIC - Test 014
TOEIC - Test 213
TOEIC - Test 375
TOEIC - Test 435
TOEIC - Test 73
TOEIC - Test 535
TOEIC - Test 117
TOEIC - Test 04
TOEIC - Test 101
TOEIC - Test 14
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 94
TOEIC - Test 311
TOEIC - Test 580
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters