1-
|
Hãy chỉ ra nội dung của chiến lược "Cam kết và mở rộng" của Tổng thống B. Clintơn.
|
|
A -
|
Tăng cường khôi phục và phát triển tính năng động và sức mạnh kinh tế Mĩ.
|
|
B -
|
Bảo đảm an ninh với lực lượng quân sự mạnh, sẵn sàng chiến đấu.
|
|
C -
|
Sử dụng khẩu hiệu "Thúc đẩy dân chủ" để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
|
|
D -
|
Tất cả a,b và c
|
2-
|
Nguyên nhân nào dưới đây là cơ bản nhất đưa nền kinh tế của Mĩ phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
|
|
A -
|
Nhờ trình độ tập trung sản xuất và tập trung tư bản cao.
|
|
B -
|
Nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú.
|
|
C -
|
Nhờ quân sự hóa nền kinh tế, thu được nhiều lợi nhuận trong chiến tranh.
|
|
D -
|
Là nước khởi đầu cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần hai và nhanh chóng áp dụng nó vào sản xuất.
|
3-
|
Chính quyền Mĩ thực hiện chiến lược toàn cầu nhằm mục tiêu cơ bản nào sau đây?
|
|
A -
|
Đưa Mĩ trở thành chủ nợ của thế giới.
|
|
B -
|
Đưa Mĩ trở thành cường quốc tư bản chủ nghĩa.
|
|
C -
|
Đưa Mĩ trở thành một trung tâm tài chính số 1 thế giới.
|
|
D -
|
Đưa Mĩ làm bá chủ thế giới.
|
4-
|
Trong những năm sau Chiến tranh thế giới thứ hai, ở Mĩ đã diễn ra các phong trào đấu tranh nào?
|
|
A -
|
Phong trào chống chiến tranh xâm lược Việt Nam.
|
|
B -
|
Phong trào đấu tranh đòi quyền lợi của người da đỏ.
|
|
C -
|
Phong trào đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc của người da đen.
|
|
D -
|
Tất cả a,b và c
|
5-
|
Hãy chỉ ra những biểu hiện suy thoái của nền kinh tế Mĩ trong thời gian khủng hoảng?
|
|
A -
|
Năng suất lao động giảm mạnh.
|
|
B -
|
Hệ thống tài chính - tiền tệ, tín dụng bị rối loạn.
|
|
C -
|
Dự trữ vàng chỉ còn hơn 11 tỉ USD.
|
|
D -
|
Tất cả a,b và c
|
6-
|
Trong những năm 1991 - 2000, tỉ lệ bằng phát minh sáng chế của Mĩ so với thế giới là bao nhiêu?
|
|
A -
|
1/2.
|
|
B -
|
1/3.
|
|
C -
|
1/4.
|
|
D -
|
1/5.
|
7-
|
"Chính sách thực lực" và "Chiến lược toàn cầu" của đế quốc Mĩ bị thất bại nặng nề nhất ở đâu?
|
|
A -
|
Lào
|
|
B -
|
Triều Tiên.
|
|
C -
|
Việt Nam.
|
|
D -
|
Cu Ba.
|
8-
|
Điểm giống nhau trong chính sách đối ngoại của các đời Tổng thống Mĩ là gì?
|
|
A -
|
"Chiến lược toàn cầu hóa".
|
|
B -
|
Chuẩn bị tiến hành "Chiến tranh tổng lực".
|
|
C -
|
Xác lập một trật tự thế giới có lợi cho Mĩ.
|
|
D -
|
Tiêu diệt chủ nghĩa xã hội và các quốc gia có biểu hiện chống Mĩ.
|
9-
|
Nét chung phổ quát nhất của kinh tế Mĩ trong suốt thập kỉ 90 là gì?
|
|
A -
|
Trải qua nhiều cuộc suy thoái ngắn nhưng vẫn đứng đầu thế giới.
|
|
B -
|
Tăng trưởng liên tục, địa vị của Mĩ dân phục hồi trở thành trung tâm kinh tế - tài chính số một thế giới.
|
|
C -
|
Giảm sút nghiêm trọng, Mĩ không còn là trung tâm kinh tế - tài chính đứng đầu thế giới.
|
|
D -
|
Tương đối ổn định, không có suy thoái và không có biểu hiện tăng trưởng.
|
10-
|
Hiệp ước an ninh Mĩ - Nhật được kí kết nhằm mục đích gì?
|
|
A -
|
Biến Nhật trở thành căn cứ quân sự của Mĩ.
|
|
B -
|
Hình thành một liên minh chống lại các nước XHCN và phong trào giải phóng dân tộc vùng Viễn Đông.
|
|
C -
|
Thiết lập mối liên minh quân sự để bảo vệ an ninh của hai quốc gia.
|
|
D -
|
Nhật muốn lợi dụng vốn, kĩ thuật của Mĩ để phát triển kinh tế.
|