1-
|
Để dẹp "Loạn 12 sứ quân", Đinh Bộ Lĩnh đã liên kết với?
|
|
A -
|
Sứ quân Trần Lãm
|
|
B -
|
Sứ quân Nguyễn Siêu
|
|
C -
|
Sứ quân Ngô Nhật Khánh
|
|
D -
|
Sứ quân Nguyễn Thủ Tiệp
|
2-
|
Căn cứ của Đinh Bộ Lĩnh được xây dựng ở?
|
|
A -
|
Lam Sơn (Thanh Hóa)
|
|
B -
|
Hoa Lư (Ninh Bình)
|
|
C -
|
Cẩm Khê (Phú Thọ)
|
|
D -
|
Triệu Sơn (Thanh Hóa)
|
3-
|
Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Hoàng Đế vào năm nào? Đặt tên nước là gì?
|
|
A -
|
Năm 968. Đặt tên nước là Đại Việt
|
|
B -
|
Năm 969. Đặt tên nước là Đại Việt
|
|
C -
|
Năm 968. Đặt tên nước là Đại Cổ Việt
|
|
D -
|
Năm 967. Đặt tên nước là Đại Cổ Việt
|
4-
|
Ai được Ngô Quyền cử làm Thứ sử Châu Hoan (Nghệ An - Hà Tĩnh)?
|
|
A -
|
Ngô Xương Văn
|
|
B -
|
Đinh Công Trứ
|
|
C -
|
Ngô Xương Ngập
|
|
D -
|
Kiều Công Hãn
|
5-
|
Nguyên nhân nào dưới đây đã giúp Đinh Bộ Lĩnh thống nhất được đất nước?
|
|
A -
|
Sự ủng hộ của nhân dân (1)
|
|
B -
|
Sự liên kết với các sứ quân (2)
|
|
C -
|
Tài năng của Đinh Bộ Lĩnh (3)
|
|
D -
|
Cả (1), (2), (3) đều đúng
|
6-
|
Đất nước ta được bình yên trở lại vào năm nào dưới thời Đinh Bộ Lĩnh?
|
|
A -
|
Đầu năm 967
|
|
B -
|
Cuối năm 965
|
|
C -
|
Đầu năm 965
|
|
D -
|
Cuối năm 967
|
7-
|
Ngô Quyền không duy trì chính quyền của họ Khúc vì?
|
|
A -
|
Chính quyền họ Khúc về danh nghĩa vẫn thuộc nhà Hán (1)
|
|
B -
|
Ngô Quyền phát triển đất nước thành một quốc gia độc lập (2)
|
|
C -
|
Ngô Quyền thiết lập một chính quyền mới hoàn toàn của người Việt (3)
|
|
D -
|
Cả (1), (2), (3) đều đúng
|
8-
|
Đinh Bộ Lĩnh quê ở đâu? Ông là con của ai?
|
|
A -
|
Gia Viễn - Ninh Bình, con của Đinh Tiên Hoàng
|
|
B -
|
Hưng Nguyên - Nam Đàn - Nghệ An, con của Đinh Điền
|
|
C -
|
Đông Anh - Hà Nội, con của Đinh Kiến
|
|
D -
|
Động Hoa Lư - Gia Viễn, Ninh Bình, con của Đinh Công Trứ
|
9-
|
Bộ máy nhà nước thời Đinh - Tiền Lê là nhà nước?
|
|
A -
|
Sơ khai
|
|
B -
|
Đơn giản
|
|
C -
|
Tương đối hoàn chỉnh
|
|
D -
|
Phức tạp
|
10-
|
Triều nhà Đinh trong lịch sử nước ta được thành lập và tồn tại trong khoảng thời gian nào?
|
|
A -
|
Năm 967 - 979
|
|
B -
|
Năm 968 - 979
|
|
C -
|
Năm 939 - 944
|
|
D -
|
Năm 968 - 1001
|