Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 7   ||  Toán    Vật Lý    Tiếng Anh    Lịch Sử  

Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 16
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 06:07:26 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Câu nào sau đây đúng?
(1) Hai đơn thức đồng dạng
(2) Đa thức −2x2y + 3y2 + xyz2 − 2z có bậc là 3
(3) Biểu thức x2 + y2 biểu thị cho tổng bình phương của x và y
  A - 
(1)
  B - 
(2)
  C - 
(3)
  D - 
Không có câu nào đúng
2-
Nghiệm của đa thức P(x) = x2 − 5x + 6 là:
  A - 
x = 2
  B - 
x = 1 hay x = 6
  C - 
x = 2 hay x = 3
  D - 
x = 3
3-
Giá trị của đơn thức 2004x2y2 tại x = −5; là:
  A - 
1
  B - 
−2004
  C - 
2004
  D - 
−1
4-
Kết quả của phép tính là:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
5-
Cho đa thức P(x) = ax − 2. Biết rằng P(−1) = 2. Vậy a = ?
  A - 
a = 0
  B - 
a = −2
  C - 
a = 2
  D - 
a = −4
6-
Cho các đơn thức:
(1) (2) (3)
Các cặp đơn thức nào đồng dạng?
  A - 
(1) và (2)
  B - 
(1) và (3)
  C - 
(3) và (2)
  D - 
(1) (2) và (3)
7-
Cho ba đa thức:
P(x) = −x4 + 3x2 + x3 − x2 + 1
Q(x) = x3 + 2x2 + x4 +1 − 2x4
R(x) = x2 − x4 − x3 + x2 + 1
Đa thức −x4 + x3 + 2x2 + 1 là biểu thức rút gọn của đa thức nào?
  A - 
P(x)
  B - 
Q(x)
  C - 
R(x)
  D - 
Cả ba đa thức trên
8-
Các đa thức :
P(x) = −2x3 + 3x2 − x3 − x2 + 2
Q(x) = −3x3 + x2 − 1
P(x) – Q(x) là đa thức:
  A - 
x3 − 2x2 + 3
  B - 
x2 + 3
  C - 
2x2 + 1
  D - 
x3 + x2 + 3
9-
Các đa thức:
P(x) = −2x3 + 3x2 − x3 − x2 + 2
Q(x) = −3x3 + x2 − 1
Nghiệm của đa thức P(x) − Q(x) là :
  A - 
x = 0
  B - 
x = 1
  C - 
x = −1
  D - 
Vô nghiệm
10-
Các đa thức:
P(x) = −2x3 + 3x2 − x3 − x2 + 2
Q(x) = −3x3 + x2 − 1
Biết R(x) + P(x) = Q(x). vậy đa thức của R(x) là:
  A - 
−x2 − 3
  B - 
−2x2 − 1
  C - 
−x3 + 2x2 − 3
  D - 
−x3 − x2 − 3
 
[Người đăng: MinhLam - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Đại lượng tỉ lệ thuận, đại lượng tỉ lệ nghịch
Nhân chia số hữu tỉ
Giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 16
Hàm số, mặt phẳng tọa độ
Tỉ lệ thức
Lũy thừa của số hữu tỉ
Giá trị của một biểu thức đại số, đơn thức - Đề 1
Tập hợp số hữu tỉ
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 15
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 12
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 11
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 14
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 13
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 07
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 09
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 02
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 10
Số hữu tỉ - Số thực - Bài 01
Căn bậc hai, số vô tỉ, số thực
Đề Xuất
Giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ
Số hữu tỉ - Số thực - Bài 04
Lũy thừa của số hữu tỉ
Biểu Thức Đại Số - Bài 06
Đường Thẳng Vuông Góc - Đường Thẳng Song Song - Bài 02
Đường Thẳng Vuông Góc - Đường Thẳng Song Song - Bài 01
Đường Thẳng Vuông Góc - Đường Thẳng Song Song - Bài 03
Đại lượng tỉ lệ thuận, đại lượng tỉ lệ nghịch
Tam giác - Bài 01
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 13
Tam giác - Bài 14
Nhân chia số hữu tỉ
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 06
Biểu Thức Đại Số - Bài 04
Tam giác - Bài 06
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 02
Số thập phân
Hàm số, mặt phẳng tọa độ
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 04
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 07 - Bài 09
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters