Mục đích của sơ đồ trạng thái (StateChart Diagram)là:
A -
Biểu diễn các trạng thái của một lớp
B -
Biểu diễn nhiều đối tượng thay đổi trạng thái qua nhiều use cases
C -
Biểu diễn cấu trúc tĩnh của các khái niệm, các loại và các lớp
D -
Giúp cung cấp mục đích chính yếu của lớp
2-
Mục đích của Use Case là:
A -
Chỉ ra những yêu cầu đầy đủ ý nghĩa từ người dùng
B -
Cung cấp một vài kỹ thuật hữu ích cho phân tích, thiết kế và viết mã
C -
Là nền tảng cho việc kiểm tra hệ thống
D -
Câu a và c đúng
3-
Hoàn chỉnh các mệnh đề sau về mối quan hệ giữa các Use Cases
Sử dụng ...................... khi chúng ta muốn giảm các bước trùng lặp giữa các use case,
lấy những bước chung đó để tạo nên use case phụ
A -
Extend
B -
Include
C -
Generalization
D -
Delegation
4-
Hoàn chỉnh các mệnh đề sau về mốiquan hệ giữa các Use Cases
Sử dụng ...................... khi chúng ta muốn tạo một use case mới bằng cách thêm một
số bước vào use case có sẵn
A -
Include
B -
Generalization
C -
Extend
D -
Delegation
5-
Phát biểu nào sau đây đúng về sơ đồ tuần tự ?
A -
Mỗi thông điệp được biểu diễn bằng một mũi tên giữa đường đời (Lifeline) của hai đối tượng
B -
Mỗi thông điệp được biểu diễn bằng một đường thẳng đường đứt nét
C -
Mỗi thông điệp phải có nhãn với tên thông điệp đi kèm một con số
D -
Câu a và c đúng
6-
Sơ đồ nào biểu diễn các thể hiện trong một hệ thống tại một thời điểm ?
A -
Sơ đồ đối tượng (Object Diagram)
B -
Sơ đồ lớp (Class Diagram)
C -
Sơ đồ thành phần (Component Diagram)
D -
Sơ đồ hệ thống (System Diagram)
7-
Phát biểu nàođúng về sơ đồ hoạt động ?
A -
Một phân nhánh có một hoạt động đến và nhiều hoạt động đi theo điều kiện
B -
Một sự hợp nhất đồng bộ của các luồng đồng thời
C -
Cả 2 câu trên đều đúng
D -
Cả 2 câu trên đều sai
8-
Một use case diagram là sự mở rộng của:
A -
Bảng sự kiện
B -
Mô hình ngữ cảnh (context)
C -
Mô hình tuần tự (sequence)
D -
Mô hình class
9-
Mô hình Collaboration:
A -
Mô hình thể hiện sự tuần tự của các thông điệp giữa các đối tượng trong suốt một use case
B -
Mô hình thể hiện các đối tượng cộng tác cùng nhau để thực hiện một use case
C -
Mô hình collaboration hoặc mô hình sequence thể hiện sự tương tác giữa các đối tượng
D -
Một mô hình thể hiện các vai trò khác nhau của user và cách thức các vai trò đó sử dụng hệ thống
10-
Use Case:
A -
Một kịch bản
B -
Một vai trò được thực hiện bởi người dùng bên ngoài hệ thống
C -
Một công việc hoặc chức năng đơn lẻ được thi hành bởi hệ thống cho những người dùng hệ thống