1-
|
Trong hệ thống Linux, Anh/Chị dùng lệnh ________________ để xem hạn ngạch đĩa đã cấp cho nhóm group1.
|
|
A -
|
quota -group1
|
|
B -
|
repquota -g group1
|
|
C -
|
quotaon -group1
|
|
D -
|
showquota -g group1
|
2-
|
Trong hệ thống Linux, Anh/Chị dùng tùy chọn _______ của lệnh edquota để cho phép chỉnh sửa quota của group.
|
|
A -
|
-p
|
|
B -
|
-g
|
|
C -
|
-u
|
|
D -
|
-t
|
3-
|
Trong hệ thống Linux, Anh/Chị có thể dùng tiện ích _____________để thực hiện cơ chế kết nối máy tính từ xa an toàn và hiệu quả nhất.
|
|
A -
|
telnet
|
|
B -
|
ssh
|
|
C -
|
teminal
|
|
D -
|
smb
|
4-
|
Cú pháp của lệnh ifconfig nào sau đây giúp Anh/Chị thay đổi địa chỉ IP của máy chủ Linux?
|
|
A -
|
ifconfig eth0 10.10.10.10 netmask 255.0.0.0
|
|
B -
|
ifconfig eth0 10.10.10.10 255.0.0.0
|
|
C -
|
ifconfig 10.10.10.10 netmask 255.0.0.0
|
|
D -
|
ifconfig 10.10.10.10 255.0.0.0
|
5-
|
Trên Linux, tập tin ____________ là tập tin cấu hình của dịch vụ SAMBA.
|
|
A -
|
/etc/samba/samba.conf
|
|
B -
|
/etc/samba/smb.conf
|
|
C -
|
/etc/smb/samba.conf
|
|
D -
|
/etc/smb/smb.conf
|
6-
|
Lệnh ______________ để kiểm tra lỗi về cú pháp trong tập tin cấu hình smb.conf của dịch vụ SAMBA.
|
|
A -
|
test
|
|
B -
|
smbstatus
|
|
C -
|
testparm
|
|
D -
|
status
|
7-
|
Trong môi trường Linux, lệnh ____________ để liệt kê tất cả những tiến trình đang hoạt động trong hệ thống.
|
|
A -
|
show proc all.
|
|
B -
|
show process all.
|
|
C -
|
ps -ax
|
|
D -
|
ps -i
|
8-
|
Anh/Chị hãy chọn phát biểu đúng nhất về chương trình lập lịch trong Linux.
|
|
A -
|
Lệnh at thực hiện các tiến trình tại một thời điểm định trước, lệnh batch thực hiện các tiến trình khi mức tải của hệ thống dưới 30%.
|
|
B -
|
Lệnh at thực hiện các tiến trình tại một thời điểm định trước, lệnh batch thực hiện các tiến trình khi mức tải của hệ thống dưới 20%.
|
|
C -
|
Lệnh batch thực hiện các tiến trình tại một thời điểm định trước, lệnh at thực hiện các tiến trình khi mức tải của hệ thống dưới 20%.
|
|
D -
|
Lệnh batch thực hiện các tiến trình tại một thời điểm định trước, lệnh at thực hiện các tiến trình khi mức tải của hệ thống dưới 30%.
|
9-
|
Phát biểu nào sau đây là đúng?
|
|
A -
|
Master Name Server lưu dữ liệu ngay tại máy tính, Slave Name Server copy dữ liệu từ Master Name Server.
|
|
B -
|
Secondary Name Server lưu dữ liệu ngay tại máy tính, Primary Name Server copy dữ liệu từ Secondary Name Server.
|
|
C -
|
Secondary Name Server và Primary Name Server cùng lưu dữ liệu tại máy tính.
|
|
D -
|
Secondary Name Server và Primary Name Server cùng copy dữ liệu từ một máy tính khác.
|
10-
|
Khi khởi động dịch vụ DNS, để xem thông tin cấu hình có bị lỗi hay không Anh/Chị dùng lệnh gì ?
|
|
A -
|
tail /var/messages.
|
|
B -
|
tail /var/log/messages.
|
|
C -
|
tail /var/log/named/messages
|
|
D -
|
tail /var/log/error.log
|