Trắc Nghiệm Phát Triển Hệ Thống Thương Mại Điện Tử - Bài 17
1-
Trong các địa điểm sau, địa điểm nào có số lượng điểm truy cập không dây nhiều nhất hiện nay?
A -
government office buildings
B -
airports
C -
restaurants
D -
libraries
2-
Trong các ví dụ sau, ví dụ nào được gọi là giao dịch thanh toán giá trị nhỏ?
A -
paying a $35 telephone bill over the Internet
B -
buying a laptop over the Internet
C -
buying a $3 song over the Internet
D -
paying a $300 annual bill for Internet access
3-
Trung tâm của một mạng không dây cho phép các thiết bị có thể kết nối mạng tại đó được gọi là:
A -
mobile access point (map) - điểm truy cập mạng di động
B -
m-connection
C -
wireless access point – điểm truy cập mạng không dây
D -
Bluetooth
4-
Việc cập nhật đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị điện tử, máy tính được gọi là:
A -
synchronization
B -
data transfer
C -
docking
D -
data attaching
5-
Việc giới trẻ từ 15-25 tuổi gia tăng sử dụng các thiết bị điện tử di động để giao tiếp, giải trí, học tập và làm việc được gọi là:
A -
the handset culture – văn hóa thiết bị cầm tay
B -
vendor push – chiến lược đẩy
C -
ubiquity – toàn cầu
D -
the service economy – nền kinh tế dịch vụ
6-
Việc ứng dụng công nghệ không dây với các thiết bị như smartphone và PDA cho phép thực hiện các giao dịch điện tử và trao đổi thông tin mọi nơi, mọi lúc được thể hiện rõ nhất bằng thuật ngữ nào dưới đây:
A -
interactivity- tương tác
B -
ubiquity – toàn cầu
C -
mobility – di động
D -
convenience - tiện lợi
7-
Việc tập hợp và phân tích các dữ liệu về khách hàng thu thập qua website để tìm ra những thói quen mua hàng được gọi là gì?
A -
Khảo sát dựa trên nền web - Web-based surveying.
B -
Xử lý dữ liệu - data mining.
C -
Theo dõi đơn lẻ - cookie tracking.
D -
Khảo sát theo nhóm - focus group surveying.
8-
PGS. Nguyen gửi thông báo cho ngân hàng để hủy bỏ việc sử dụng thẻ tín dụng. Ngân hàng trả lời bằng email trong đó đề nghị giảm 3% lãi suất năm nếu PGS. Nguyen tiếp tục sử dụng loại thẻ này. Đây là ví dụ về hình thức nào?
A -
Chương trình xác định khách hàng trung thành - a customer loyalty program.
B -
Hỗ trợ giữ chân khách hàng - save or win back.
C -
Bán thêm sản phẩm dịch vụ gia tăng - up-selling.
D -
Thu hút khách hàng tiềm năng - prospecting.
9-
Công ty ABC nhận màn hình từ Đài Loan, CPU từ Malaysia và lắp ráp tại Trung Quốc rồi giao cho khách hàng. Đây là ví dụ về hình thức nào?
A -
merge-in-transit.
B -
Trì hoãn thực hiện đơn hàng - order postponement.
C -
Kho hàng lưu động - a rolling warehouse.
D -
Giao hàng tập trung - leveraged shipments.
10-
Nguyên nhân thứ hai khiến các khách hàng e ngại mua hàng trực tuyến qua các website bán hàng là gì?
A -
Lo ngại các sản phẩm đã đặt mua không được giao - concern that ordered products wont be delivered.
B -
Lo ngại vì không được trả lại hàng - the absence of a good return mechanism.
C -
Không sờ thấy sản phẩm trước khi mua - the inability to see a product before buying it.
D -
Lo ngại về tính an toàn khi mua hàng trên internet - concern over the potential for fraud.