Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 9   ||  Toán    Địa Lý    Tiếng Anh    Sinh Học    Vật lý    Hóa Học    Lịch Sử  

Đường Tròn - Bài 28
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 04:20:19 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Cho một đường tròn (O; R). Một dây AB bằng cạnh hình vuông nội tiếp và một dây BC bằng cạnh tam giác đều nội tiếp (điểm C và điểm A ở cùng phía đối với BO). Độ dài đường cao AH của tam giác ABC bằng:

  A - 
0,73R
  B - 
0,74R
  C - 
0,75R
  D - 
Một kết quả khác
2-
Cho lục giác đều ABCDEF. Đường chéo BF chia đoạn AD thành hai đoạn theo tỉ số là:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
3-
Cho nửa đường tròn (O) đường kính AB. Trên tia đối của tia AB lấy một điểm M. Vẽ tiếp tuyến MC với nửa đường tròn. Biết MA = a, MC = 2a. Gọi H là hình chiếu của C trên AB. Độ dài CH bằng:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
4-
Cho đường tròn (O) và hai dây MA, MB vuông góc với nhau. Gọi I và K lần lượt là điểm chính giữa của các cung nhỏ MA và MB. Gọi P là giao điểm của AK và BI. N là giao điểm của MP và đường tròn (O). Câu nào sau đây đúng?
  A - 
A, O, B thằng hàng.
  B - 
P là tâm đường tròn nội tiếp ΔMAB.
  C - 
Số đo cung AN và NB bằng nhau.
  D - 
Cả ba câu trên đều đúng.
5-
Cho đường tròn (O), các đường kính AB, CD vuông góc với nhau, điểm E thuộc cung nhỏ CB. Vẽ dây CF // EB. Số đo góc EOF bằng:
  A - 
300
  B - 
600
  C - 
900
  D - 
1200
6-
Cho đường tròn (O) đường mính AB và cung CB có số đo bằng 450. Lấy một điểm M trên cung nhỏ AC. Gọi N, P là các điểm đối xứng với M theo thứ tự qua các đường thẳng AB, OC. Số đo của cung nhỏ NP là:
  A - 
300
  B - 
450
  C - 
600
  D - 
900
7-
Cho đường tròn (O; R), biết độ dài cung AB là . Số đo góc AOB là:
  A - 
600
  B - 
700
  C - 
800
  D - 
900
8-
Cho đường tròn (O; R). Biết mỗi cạnh của đa giác đều nội tiếp trong một cung có độ dài là . Số cạnh của đa giác đều là:
  A - 
8
  B - 
10
  C - 
12
  D - 
14
9-
Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn (O; R) có . Diện tích hình quạt tròn AOB ứng với cung nhỏ AB là:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
10-
Cho tam giác ABC vuông ở A và đường cao AH. Vẽ đường tròn tâm O đường kính AB. Biết rằng BH = 2cm và HC = 6cm. Diện tích hình tròn (O) là:
  A - 
2π (cm2)
  B - 
4π (cm2)
  C - 
6π (cm2)
  D - 
8π (cm2)
 
[Người đăng: Trinh Doan - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 17
Khái niệm về đường tròn - Đề 01
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 04
Khái niệm về đường tròn - Đề 02
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 18
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 2
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 1
Hệ Thức Lượng Trong Tam Giác Vuông - Đề 30
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 29
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 24
Đường Tròn - Bài 80
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn - Bài 28
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 26
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 28
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 23
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn - Bài 27
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 25
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 15
Hình Trụ - Hình Nón - Hình Cầu - Bài 13
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 09 - Bài 26
Đề Xuất
Phương Trình Bậc Hai Một Ẩn - Bài 30
Căn số - Bài 18
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 23
Đường tròn - Bài 24
Hệ Phương Trình Bậc Nhất Hai Ẩn - Bài 27
Hàm Số Bậc Nhất - Bài 21
Căn Số - Bài 31
Đường Tròn - Bài 59
Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn - Bài 13
Đường Tròn - Bài 30
Đường tròn - Bài 15
Đề Thi Vào Lớp 10 - Đề 01
Hệ thức lượng trong tam giác vuông - Đề 06
Đường Tròn - Bài 45
Đường Tròn - Bài 43
Hệ Thức Lượng Trong Tam Giác Vuông - Đề 28
Đường tròn - Bài 04
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters