1-
|
Nước được vận chuyển ở thân chủ yếu:
|
|
A -
|
Qua mạch rây theo chiều từ trên xuống.
|
|
B -
|
Từ mạch gỗ sang mạch rây.
|
|
C -
|
Từ mạch rây sang mạch gỗ.
|
|
D -
|
Qua mạch gỗ.
|
2-
|
Con đường thoát hơi nước qua khí khổng có đặc điểm là:
|
|
A -
|
Vận tốc lớn, được điều chỉnh bằng việc đóng, mở khí khổng.
|
|
B -
|
Vận tốc nhỏ, được điều chỉnh bằng việc đóng, mở khí khổng.
|
|
C -
|
Vận tốc lớn, không được điều chỉnh bằng việc đóng, mở khí khổng.
|
|
D -
|
Vận tốc nhỏ, không được điều chỉnh.
|
3-
|
Phần lớn các chất khoáng được hấp thụ vào cây theo cách chủ động diễn ra theo phương thức nào?
|
|
A -
|
Vận chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp ở rể cần ít năng lượng.
|
|
B -
|
Vận chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp ở rể.
|
|
C -
|
Vận chuyển từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao ở rể không cần tiêu hao năng lượng.
|
|
D -
|
Vận chuyển từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao ở rể cần tiêu hao năng lượng.
|
4-
|
Nhiệt độ có ảnh hưởng:
|
|
A -
|
Chỉ đến sự vận chuyển nước ở thân.
|
|
B -
|
Chỉ đến quá trình hấp thụ nước ở rể.
|
|
C -
|
Chỉ đến quá trình thoát hơi nước ở lá.
|
|
D -
|
Đến cả hai quá trình hấp thụ nước ở rể và thoát hơi nước ở lá.
|
5-
|
Độ ẩm không khí liên quan đến quá trình thoát hơi nước ở lá như thế nào?
|
|
A -
|
Độ ẩm không khí càng cao, sự thoát hơi nước không diễn ra.
|
|
B -
|
Độ ẩm không khí càng thấp, sự thoát hơi nước càng yếu.
|
|
C -
|
Độ ẩm không khí càng thấp, sự thoát hơi nước càng mạnh.
|
|
D -
|
Độ ẩm không khí càng cao, sự thoát hơi nước càng mạnh.
|
6-
|
Độ ẩm đất liên quan chặt chẽ đến quá trình hấp thụ nước của rễ như thế nào?
|
|
A -
|
Độ ẩm đất càng thấp, sự hấp thụ nước càng lớn.
|
|
B -
|
Độ đất càng thấp, sự hấp thụ nước bị ngừng.
|
|
C -
|
Độ ẩm đất càng cao, sự hấp thụ nước càng lớn.
|
|
D -
|
Độ ẩm đất càng cao, sự hấp thụ nước càng ít.
|
7-
|
Sự thoát hơi nước qua lá có ý nghĩa gì đối với cây?
|
|
A -
|
Làm cho không khí ẩm và dịu mát nhất là trong những ngày nắng nóng.
|
|
B -
|
Làm cho cây dịu mát không bị đốt cháy dưới ánh mặt trời.
|
|
C -
|
Tạo ra sức hút để vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
|
|
D -
|
Làm cho cây dịu mát không bị đốt cháy dưới ánh mặt trời và tạo ra sức hút để vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá.
|
8-
|
Đặc điểm của con đường hấp thụ nước và ion theo con đường qua thành tế bào – gian bao:
|
|
A -
|
Nhanh, không được chọn lọc.
|
|
B -
|
Chậm, được chọn lọc.
|
|
C -
|
Nhanh, được chọn lọc.
|
|
D -
|
Chậm, không được chọn lọc.
|
9-
|
Cơ chế hấp thụ nước ở rễ:
|
|
A -
|
Thẩm thấu, do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu.
|
|
B -
|
Khuếch tán, do sự chênh lệch áp suất thẩm thấu.
|
|
C -
|
Đi từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp.
|
|
D -
|
Thẩm thấu, từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
|
10-
|
Ý nào không đúng vai trò của nước:
|
|
A -
|
Làm dung môi, đảm bảo sự bền vững của hệ sống keo nguyên sinh.
|
|
B -
|
Đảm bảo hình dạng của tế bào, tham gia vào quá trình sinh lý của cây.
|
|
C -
|
Ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật.
|
|
D -
|
Thành phần cấu trúc tế bào, hoạt hóa enzim.
|