Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 141
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 08:28:07 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
adj. not guilty; free from sin or wrongdoing; pure; simple; naive; unsophisticated; harmless
  A - 
reverse
  B - 
even
  C - 
extensive
  D - 
innocent
2-
n. chance occurrence; unforeseen event; occurrence of two or more events at the same time; condition of occupying the same place at the same time
  A - 
development
  B - 
coincidence
  C - 
brochure
  D - 
photographer
3-
n. railing; hedge; ability to argue; person who sells stolen goods
  A - 
fence
  B - 
corner
  C - 
currency
  D - 
glossary
4-
adv. into the city center; into the the town
  A - 
directly
  B - 
easy
  C - 
downtown
  D - 
between
5-
v. to try and obtain something through persuasion or earnest requests; to attempt to convince someone to give or do something; to try to influence another to commit an illegal act; to offer sex in exchange for money
  A - 
allot
  B - 
observe
  C - 
solicit
  D - 
counterbalance
6-
v. can; to allow; to be possible; to wish
  A - 
introduce
  B - 
discern
  C - 
remark
  D - 
might
7-
n. event; occurrence; one of a group of loosely connected stories
  A - 
episode
  B - 
hit
  C - 
turnover
  D - 
common
8-
adj. external
  A - 
surface
  B - 
sound
  C - 
annoying
  D - 
earnest
9-
n. plan; idea; thought; structure; system
  A - 
nuance
  B - 
concern
  C - 
concept
  D - 
reply
10-
adj. alert; clever; ingenious; skillful; adept
  A - 
adroit
  B - 
ordinary
  C - 
above
  D - 
prime
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 10
TOEIC - Test 153
TOEIC - Test 420
TOEIC - Test 423
TOEIC - Test 228
TOEIC - Test 505
TOEIC - Test 053
TOEIC - Test 05
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 311
TOEIC - Test 338
TOEIC - Test 179
TOEIC - Test 08
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 089
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 398
TOEIC - Test 07
TOEIC - Test 301
TOEIC - Test 25
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters