Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 10   ||  Toán    Vật Lý    Hóa Học    Sinh học    Tiếng Anh    Địa Lý    Lịch Sử    Giáo Dục Công Dân  

English 10 - Test 155
Complete the sentence, using the correct tense and form of the verb in brackets:
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:59:50 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
(you have) _______ any experience of (work) _______ with children who (have) _______ (learn) _______ difficulties?
  A - 
Did you have / working/ have/ learn
  B - 
Have you / working/ had/ learnt
  C - 
Have you / working/ have/ learning
  D - 
Have you have / worked/ have/ learning
2-
A: If she actually (marry) _______ him I (eat) _______ my hat.
B: Yes, she (do) _______ now.
  A - 
marries/ will eat/ does
  B - 
marries/ eating/ do
  C - 
marries/ will eat/ did
  D - 
marries/ eat/ does
3-
I (wonder) _______ if you (help) _______ me – I (like) _______ some (inform) _______ about (fly) _______ to New Zealand.
  A - 
wondered/ help/ like/ information/ flights
  B - 
wonder/ helped/ would like/ inform/ flights
  C - 
wondering/ will help/ would liked/ inform/ flights
  D - 
wonder/ could help/ would like/ information/ flights
4-
You (not put) _______ on (weigh) _______ when you (spend) _______ all day (run) _______ round after small children.
  A - 
did't put/ weigh/ spend/ run
  B - 
don't put/ weigh/ spend/ ran
  C - 
don't put/ weight/ spend/ running
  D - 
don't putting/ weight/ spend/ running
5-
She (cry) _______ bitter tears when she (get) _______ the letter.
  A - 
cry/ got
  B - 
cried/ get
  C - 
cried/ gotten
  D - 
cried/ got
6-
I (get) _______ the (feel) _______ I (watch) _______ yesterday.
  A - 
got/ feeling/ was being watched
  B - 
get/ feel/ was being watch
  C - 
got/ feeling/ was watched
  D - 
got/ feeling/ was be watched
7-
I (be) _______ very busy recently. (Take) _______ last week, I (have) _______ (meet) _______ on four evenings.
  A - 
had been/ Take/ have/ meetings
  B - 
have been/ Take/ had/ meetings
  C - 
have been/ Take/ has/ meet
  D - 
have being/ Took/ had/ meetings
8-
A few minutes ago she (look) _______ up from her book and (smile) _______ at me.
  A - 
looked/ smiled
  B - 
looking/ smiled
  C - 
looked/ smile
  D - 
looking/ smiling
9-
The children (spend) _______ the afternoon (play) _______ in the garden.
  A - 
spending/ playing
  B - 
spend/ played
  C - 
spent/ played
  D - 
spent/ playing
10-
The poor bird (not fly) _______ because it (have) _______ a (break) _______ wing.
  A - 
not fly/ have/ broken
  B - 
didn't fly/ had/ break
  C - 
couldn't fly/ had/ broken
  D - 
couldn't fly/ have/ broken
 
[Người đăng: Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
English 10 - Test 228
English 10 - Test 318
English 10 - Test 168
English 10 - Test 147
English 10 - Test 133
English 10 - Test 206
English 10 - Test 164
English 10 - Test 388
English 10 - Test 373
English 10 - Test 24
English 10 - Test 324
English 10 - Test 167
English 10 - Test 391
Grammar For Grade 10 - Test 36 - Phrases and Clauses
English 10 - Test 285
English 10 - Test 313
English 10 - Test 142
English 10 - Test 123
English 10 - Test 294
English 10 - Test 217
Đề Xuất
English 10 - Test 40
English 10 - Test 192
English 10 - Test 57
General Grammar - Test 30
Grammar For Grade 10 - Test 12- Articles
English 10 - Test 287
English Practice - Lesson 50
English Practice - Lesson 110
English 10 - Test 16
English 10 - Test 336
Grammar For Grade 10 - Test 18 - Articles
General Grammar - Test 42
English 10 - Test 282
Grammar For Grade 10 - Test 67 - Pronouns
English 10 - Test 23
General Grammar - Test 72
English 10 - Test 318
English 10 - Test 77
English 10 - Test 301
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters