Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 269
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 21:48:11 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to take inventory; to make a detailed list of property; to summarize; to sum
  A - 
mollify
  B - 
give up
  C - 
inventory
  D - 
increase
2-
v. to explain; to clarify; to describe; to depict
  A - 
elucidate
  B - 
solicit
  C - 
veil
  D - 
must
3-
v. to create a timetable; to enter into a timetable; to plan for a certain date
  A - 
report
  B - 
reject
  C - 
pitch
  D - 
schedule
4-
v. to impel forward; to guide the direction of something (i.e. car, animal, etc.); to travel in a car; to transport in a vehicle; to urge; to compel; to hit a ball very hard; to work towards a goal; to rush toward
  A - 
abound
  B - 
drive
  C - 
finalize
  D - 
fill out
5-
v. to obtain; to protect; to defend; to fortify; to strengthen; to lock; to fasten
  A - 
affect
  B - 
utilize
  C - 
secure
  D - 
cause
6-
v. to request the presence of; to solicit; to request politely; to attract; to encourage; to provoke; to promote
  A - 
stage
  B - 
accommodate
  C - 
invite
  D - 
reference
7-
v. to bargain; to deal; to arrange; to work out; to compromise; to clear or pass an obstacle
  A - 
owe
  B - 
negotiate
  C - 
brief
  D - 
slander
8-
v. to expend money or effort for future benefits; to grant; to install; to cover; to authorize
  A - 
mark
  B - 
broadcast
  C - 
provision
  D - 
invest
9-
v. to record; to order in advance; to inscribe; to indicate
  A - 
describe
  B - 
book
  C - 
discern
  D - 
underestimate
10-
v. to narrate; to tell; to make a connection between; to have a connection with; to have a good relationship with
  A - 
omit
  B - 
classify
  C - 
alter
  D - 
relate
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 373
TOEIC - Test 231
TOEIC - Test 024
TOEIC - Test 369
TOEIC - Test 99
TOEIC - Test 432
TOEIC - Test 310
TOEIC - Test 526
TOEIC - Test 330
TOEIC - Test 225
TOEIC - Test 043
TOEIC - Test 570
TOEIC - Test 305
TOEIC - Test 443
TOEIC - Test 097
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 355
TOEIC - Test 542
TOEIC - Test 102
TOEIC - Test 45
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters