Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 275
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 00:38:32 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to determine; to decide; to separate into constituent parts
  A - 
switch
  B - 
resolve
  C - 
pull out
  D - 
court
2-
v. to be indebted to; to be under obligation to pay or repay; to feel that a certain thing is deserved; to have an emotion or attitude toward someone or something
  A - 
comply
  B - 
owe
  C - 
merchandise
  D - 
size
3-
v. to move heavily or awkwardly; to make a rumbling sound; to accumulate; to collect; to clutter with useless objects; to chop down trees and saw them into rough planks and boards
  A - 
retire
  B - 
budge
  C - 
route
  D - 
lumber
4-
v. to inflate; to play an important role
  A - 
bulk
  B - 
design
  C - 
dispatch
  D - 
customize
5-
v. to warn; to put on standby; to alarm
  A - 
reimburse
  B - 
alert
  C - 
enlighten
  D - 
research
6-
v. to overstate; to make something seem greater or more important than it really is; to make larger than normal
  A - 
incur
  B - 
phone
  C - 
associate
  D - 
exaggerate
7-
v. to answer; to reply; to react
  A - 
take
  B - 
respond
  C - 
break down
  D - 
handle
8-
v. to receive votes; to vote; to elect; to count votes; to make a survey; to trim tree branches; to prune a tree; to cut off the horns of an animal
  A - 
resist
  B - 
lose
  C - 
poll
  D - 
salvage
9-
v. to upset; to disturb; to divide
  A - 
erase
  B - 
disrupt
  C - 
place
  D - 
ticket
10-
v. to erect; to set; to put; to place
  A - 
seek
  B - 
evaluate
  C - 
attend
  D - 
position
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 348
TOEIC - Test 97
TOEIC - Test 343
TOEIC - Test 56
TOEIC - Test 127
TOEIC - Test 08
TOEIC - Test 82
TOEIC - Test 174
TOEIC - Test 355
TOEIC - Test 351
TOEIC - Test 304
TOEIC - Test 108
TOEIC - Test 69
TOEIC - Test 588
TOEIC - Test 208
TOEIC - Test 173
TOEIC - Test 88
TOEIC - Test 033
TOEIC - Test 546
TOEIC - Test 334
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters