Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 325
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 11:15:49 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. problem; challenge; hardship; trouble; something that is difficult
  A - 
difficulty
  B - 
maintenance
  C - 
franchise
  D - 
title
2-
n. sign; indication; symbol; grade; stain; trace; scar; target; goal; standard of achievement
  A - 
mark
  B - 
insurance
  C - 
response
  D - 
waiter
3-
n. release; approval; washing
  A - 
clearance
  B - 
framework
  C - 
tenure
  D - 
performance
4-
n. rematch; repetition
  A - 
procurement
  B - 
inspector
  C - 
replay
  D - 
package
5-
n. expenditure; pardon
  A - 
formula
  B - 
foundation
  C - 
dispense
  D - 
structure
6-
n. diligence; tenacity; stubbornness; continuation
  A - 
volunteer
  B - 
persistence
  C - 
hire
  D - 
car
7-
n. learning; field of learning; thorough investigation; report; analysis; room in which reading or studying is done
  A - 
integrity
  B - 
study
  C - 
trouble
  D - 
caution
8-
n. thing; object; article; news story; piece of information; scoop
  A - 
save
  B - 
item
  C - 
cushion
  D - 
receipt
9-
n. act of going or coming back; act of giving back; reply; answer; profit; yield; repayment; return key; alternate name for the Enter key (Computers); ball that is hit or run back (Sports)
  A - 
environment
  B - 
return
  C - 
scope
  D - 
attribute
10-
n. figure; form; reflection; picture; likeness; embodiment
  A - 
evaluation
  B - 
image
  C - 
client
  D - 
representative
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 125
TOEIC - Test 120
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 354
TOEIC - Test 140
TOEIC - Test 490
TOEIC - Test 552
TOEIC - Test 435
TOEIC - Test 310
TOEIC - Test 087
TOEIC - Test 481
TOEIC - Test 002
TOEIC - Test 182
TOEIC - Test 062
TOEIC - Test 54
TOEIC - Test 322
TOEIC - Test 522
TOEIC - Test 97
TOEIC - Test 225
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters