Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiểu học   ||  Toán 5    Toán 4    Toán 3    Toán 2  

Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 03
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 19:09:38 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Số 702894 đọc là
  A - 
Bảy trăm hai mươi ba nghìn tám trăm chín mươi bốn
  B - 
Bảy trăm linh hai nghìn tám trăm chín mươi bốn
  C - 
Tám trăm linh hai nghìn tám trăm chín mươi bốn
  D - 
Bảy trăm linh hai nghìn chín trăm tám mươi bốn
2-
Chữ số 4 trong số 654298 thuộc hàng nào? Lớp nào?
  A - 
Hàng nghìn, lớp nghìn
  B - 
Hàng chục nghìn, lớp nghìn
  C - 
Hàng trăm, lớp nghìn
  D - 
Hàng trăm, lớp đơn vị
3-
8 trăm nghìn, 6 trăm, 5 chục và 4 đơn vị được viết là:
  A - 
865400
  B - 
806540
  C - 
800654
  D - 
800456
4-
Số 847608 được viết dưới dạng tổng:
  A - 
847608 = 800000 + 40000 + 7000 + 80
  B - 
847608 = 800000 + 40000 + 7000 + 600 + 8
  C - 
847608 = 400000 + 80000 + 7000 + 8
  D - 
847608 = 800000 + 40000 + 6000 + + 700 + 8
5-
Chọn câu trả lời đúng:
  A - 
99859 > 99959
  B - 
765243 = 765423
  C - 
932019 < 923019
  D - 
100000 > 99999
6-
Số có 6 chữ số lớn nhất là số nào?
  A - 
999999
  B - 
100000
  C - 
999989
  D - 
900000
7-
Tìm số bé nhất trong các số sau:
642787; 695208; 740200; 641057; 602489
  A - 
695208
  B - 
602489
  C - 
740200
  D - 
641057
8-
Cho biết số sau có bao nhiêu chữ số 0: chín trăm triệu
  A - 
8
  B - 
9
  C - 
7
  D - 
10
9-
Đọc số sau: 462600407
  A - 
Bốn trăm sáu mươi hai triệu sáu trăm nghìn bốn trăm linh bảy.
  B - 
Bốn trăm hai mươi sáu triệu sáu trăm nghìn bốn trăm linh bảy.
  C - 
Bốn trăm sáu mươi hai triệu sáu trăm nghìn bảy trăm linh bốn.
  D - 
Bốn trăm sáu mươi hai triệu năm trăm nghìn bốn trăm linh bảy.
10-
Nêu giá trị của chữ số 6 trong số sau: 45674852
  A - 
6000
  B - 
6000000
  C - 
60000
  D - 
600000
 
[Người đăng: Phan Phúc Doãn - ST]
Xem Nhiều nhất
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 02
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 09
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 03
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 42
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 11
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 01
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 41
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 35
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 06
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 14
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 12
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 21
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 33
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 05
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 40
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 37
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 10
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 38
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 34
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 07
Đề Xuất
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 37
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 04
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 08
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 18
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 11
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 03
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 35
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 17
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 24
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 29
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 41
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 42
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 12
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 22
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 26
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 21
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 39
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 27
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 34
Trắc Nghiệm Toán - Lớp 4 - Bài 09
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2023 - VNEDU.ORG

free counters