Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 411
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 14:18:54 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. viewpoint, opinion; siting; locus; location; place; post, job; condition; situation; pose; stance; status of commitments on the market (Finance and Investment)
  A - 
plaid
  B - 
invitation
  C - 
aptitude
  D - 
position
2-
n. voyage; sightseeing excursion
  A - 
uniqueness
  B - 
speed
  C - 
facilitator
  D - 
tour
3-
n. topic; branch of studies; major; person or thing that is studied or examined; citizen; motive; doer of an action in a sentence; noun to which the verb phrase in a sentence refers (Grammar)
  A - 
administration
  B - 
century
  C - 
subject
  D - 
junction
4-
n. silence, noiselessness; stillness, tranquility; muteness, speechlessness; peacefulness, calmness
  A - 
switch
  B - 
hem
  C - 
quiet
  D - 
arrangement
5-
n. misfortune; hardship; distress; suffering
  A - 
danger
  B - 
adversity
  C - 
feature
  D - 
correlation
6-
n. politeness; good manners; cordiality; civility
  A - 
safety
  B - 
courtesy
  C - 
aggregate
  D - 
money
7-
n. person who has the right to grant a license
  A - 
elevator
  B - 
election
  C - 
franchisor
  D - 
mark
8-
n. person or organization that lends something; lender; loaner; moneylender
  A - 
creditor
  B - 
member
  C - 
failure
  D - 
examinee
9-
n. appraisal; estimation; assessment
  A - 
evaluation
  B - 
distributor
  C - 
delivery
  D - 
hem
10-
n. toll; payment for services rendered; cost of admission; commission; feudal estate
  A - 
fee
  B - 
enterprise
  C - 
panel
  D - 
circle
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 50
TOEIC - Test 029
TOEIC - Test 177
TOEIC - Test 086
TOEIC - Test 084
TOEIC - Test 527
TOEIC - Test 372
TOEIC - Test 199
TOEIC - Test 155
TOEIC - Test 43
TOEIC - Test 503
TOEIC - Test 101
TOEIC - Test 62
TOEIC - Test 497
TOEIC - Test 37
TOEIC - Test 066
TOEIC - Test 301
TOEIC - Test 545
TOEIC - Test 18
TOEIC - Test 061
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters