Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Lớp 8   ||  Toán    Vật Lý    Lịch Sử    Sinh Học    Hóa Học    Tiếng Anh  

Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 16
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 22:41:31 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Chọn câu trả lời sai. Hai tam giác MNP và RKS đồng dạng theo tỷ số m. Ta có:
  A - 
MN = mRK
  B - 
NP = mKS
  C - 
MP = mRS
  D - 
KS = mNP
2-
Chọn câu trả lời đúng. Hai tam giác HKI và EFG có HK = 5cm, KI = 7cm, HI = 8cm, EF = 2,5cm. Ta có:
  A - 
EG = 3,5cm
  B - 
EG = 16cm
  C - 
EG = 4cm
  D - 
EG = 14cm
3-
Chọn câu trả lời đúng. Cho hai tam giác MNP và QRS đồng dạng với nhau theo tỷ số k. Tỷ số chu vi của tam giác đó là:
  A - 
k
  B - 
1/k
  C - 
k2
  D - 
2k
4-
Chọn câu trả lời đúng. Cho tam giác ABC có AB = 8cm, AC = 6cm, BC = 10cm. Tam giác A’B’C’ đồng dạng với tam giác ABC có cạnh lớn nhất là 25cm. Tính các cạnh còn lại của tam giác A’B’C’
  A - 
4cm, 3cm
  B - 
7,5cm, 10cm
  C - 
4,5cm, 6cm
  D - 
15cm, 20cm
5-
Chọn câu trả lời đúng. Nếu hai tam giác EFG và SPQ có EF = 3cm, EG = 4cm, FG = 5cm. SP = 12cm, PQ = 20cm, SQ = 16cm thì hai tam giác đồng dạng với nhau là:
  A - 
∆EFG ~ ∆SPQ
  B - 
∆EFG ~ ∆SQP
  C - 
∆EFG ~ ∆PSQ
  D - 
∆EFG ~ ∆QSP
6-
Chọn câu trả lời đúng. Nếu hai tam giác MNP, QKH có MN = 2cm, MP = 5cm, NP = 6cm, KH = 6cm, HQ = 18cm, KQ = 15cm thì:
  A - 
  B - 
  C - 
  D - 
7-
Chọn câu trả lời đúng. Hai tam giác ABC và A’B’C’ có ; AB = 4cm; BC = 5cm; A’B’ = 8cm; A’C’ = 6cm thì chứng minh được:
  A - 
∆ABC ~ ∆A’B’C’
  B - 
∆ACB ~ ∆A’B’C’
  C - 
∆ABC ~ ∆B’A’C’
  D - 
∆ABC ~ ∆ A’C’B’
8-
Chọn câu trả lời sai. Hai tam giác ABC và MNP có , AB = 6cm, BC = 5cm, MN = 6cm, MP = 8cm thì chứng minh được:
  A - 
∆ABC và ∆MNP đồng dạng
  B - 
  C - 
Cả A, B đều sai
  D - 
Cả A, B đều đúng
9-
Chọn câu trả lời đúng. Cho tam giác ABC vuông tại A có BC = 5cm, AC = 3cm, EF = 3cm. DE = DF = 2,5cm. Chứng minh được rằng:
  A - 
∆ABC và ∆DEF đồng dạng
  B - 
  C - 
  D - 
10-
Chọn câu trả lời đúng. Nếu hai tam giác MNP và QRS có thì:
  A - 
∆MNP ~ ∆QRS
  B - 
∆MNP ~ ∆SQR
  C - 
∆ABC ~ ∆DEF
  D - 
∆MNP ~ ∆RSQ
 
[Người đăng: Minh Lam]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Hình Học Lớp 8 - Bài 10
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 38
Tứ Giác - Bài 09
Tứ Giác - Bài 01
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 36
Phương trình chứa ẩn trong dấu giá trị tuyệt đối - Bài 01
Hình Học Lớp 8 - Bài 11
Hình Học Lớp 8 - Bài 18
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 37
Hình Học Lớp 8 - Bài 20
Hình Học Lớp 8 - Bài 26
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 41
Phép nhân và phép chia các đa thức - Bài 05
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 8 - Bài 01
Hình Lăng Trụ Đứng - Hình Chóp Đều - Bài 11
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 22
Hình lăng trụ đứng - Hình chóp đều - Bài 10
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 08
Phép nhân và phép chia các đa thức - Bài 01
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 40
Đề Xuất
Tam giác đồng dạng - Bài 07
Phân thức đại số - Bài 04
Phương trình bậc nhất một ẩn - Bài 01
Phép nhân và phép chia các đa thức - Bài 07
Hình Học Lớp 8 - Bài 01
Tam giác đồng dạng - Bài 12
Trắc Nghiệm Hình Học - Lớp 08 - Bài 05
Trắc Nghiệm Đại Số - Lớp 8 - Bài 02
Tam giác đồng dạng - Bài 03
Phương trình bậc nhất một ẩn - Bài 05
Tứ Giác - Bài 11
Phép nhân và phép chia các đa thức - Bài 05
Tứ Giác - Bài 08
Hình lăng trụ đứng - Hình chóp đều - Bài 04
Bất Phương Trình Bậc Nhất - Bài 07
Hình Học Lớp 8 - Bài 04
Hình thang - Đề 01
Phép nhân và phép chia các đa thức - Bài 21
Phương trình bậc nhất một ẩn - Bài 04
Phân Thức Đại Số - Bài 15
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters