Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 529
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 05:24:28 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to cause discomfort; to trouble; to put out; to disturb
  A - 
prioritize
  B - 
introduce
  C - 
assist
  D - 
inconvenience
2-
v. to detain; to slow down; to capture; to imprison
  A - 
expire
  B - 
lack
  C - 
strap
  D - 
arrest
3-
v. to fail to keep possession of; to mislay; to misplace; to be deprived of; to be defeated; to fail; opposite of to win; to waste; to miss; to become less effective or valuable; to diminish
  A - 
raise
  B - 
construe
  C - 
include
  D - 
lose
4-
v. to progress; to move forward; to promote; to propose; to suggest; to make a payment before it is due
  A - 
comprise
  B - 
angle
  C - 
extend
  D - 
advance
5-
v. to pledge; to give one's word; to vow; to commit oneself to a certain course of action
  A - 
pitch
  B - 
press
  C - 
overlook
  D - 
promise
6-
v. to rule; to control; to be in charge; to be in authority; to demand
  A - 
withdraw
  B - 
command
  C - 
fulfill
  D - 
spread
7-
v. to control; to govern; to manage; to adjust to a specific level or condition
  A - 
autograph
  B - 
average
  C - 
fine
  D - 
regulate
8-
v. to transport; to continue; to bear
  A - 
extract
  B - 
lecture
  C - 
substantiate
  D - 
carry
9-
v. to put; to lay; to lodge; to house; to nominate; to appoint; to charge with
  A - 
incur
  B - 
garner
  C - 
place
  D - 
thrive
10-
v. to remain in a location until a specific occurrence; to be ready or available; to work as a waiter; to work as an attendant; to postpone
  A - 
cure
  B - 
name
  C - 
wait
  D - 
preface
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 281
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 590
TOEIC - Test 67
TOEIC - Test 197
TOEIC - Test 288
TOEIC - Test 343
TOEIC - Test 340
TOEIC - Test 493
TOEIC - Test 15
TOEIC - Test 359
TOEIC - Test 83
TOEIC - Test 461
TOEIC - Test 064
TOEIC - Test 158
TOEIC - Test 08
TOEIC - Test 453
TOEIC - Test 147
TOEIC - Test 03
TOEIC - Test 40
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters