1-
|
Giải hệ phương trình sau:
|
|
A -
|
|
|
B -
|
|
|
C -
|
|
|
D -
|
|
2-
|
Cho hệ phương trình sau:
Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất:
|
|
A -
|
m ≥ 7
|
|
B -
|
m ≤ 7
|
|
C -
|
m > 7
|
|
D -
|
m < 7
|
3-
|
Giải hệ phương trình sau :
|
|
A -
|
Hệ có 2 cặp nghiệm (-4; 9), (9; 4)
|
|
B -
|
Hệ có 2 cặp nghiệm (4; 9), (-9; 4)
|
|
C -
|
Hệ có 2 cặp nghiệm (4; 9), (9; 4)
|
|
D -
|
Hệ vô nghiệm
|
4-
|
Tìm m để hệ sau có hai nghiệm phân biệt:
|
|
A -
|
m ≥ -2
|
|
B -
|
m ≠ -2
|
|
C -
|
m = -2
|
|
D -
|
m ≤ -2
|
5-
|
Tìm m để hệ phương trình sau vô nghiệm:
|
|
A -
|
m = -1
|
|
B -
|
m = 1
|
|
C -
|
m ≠ -1
|
|
D -
|
m ≠ 1
|
6-
|
Giải hệ phương trình sau:
|
|
A -
|
|
|
B -
|
|
|
C -
|
|
|
D -
|
|
7-
|
Giải hệ phương trình:
|
|
A -
|
Hệ phương trình có hai cặp nghiệm (8; 8), (8; -8)
|
|
B -
|
Hệ phương trình có hai cặp nghiệm (8; 8), (-8; -8)
|
|
C -
|
Hệ phương trình có hai cặp nghiệm (8; -8), (-8; -8)
|
|
D -
|
Hệ phương trình vô nghiệm
|
8-
|
Tìm m để hệ sau có nghiệm:
|
|
A -
|
m = 1
|
|
B -
|
m ≠ 1
|
|
C -
|
m ≤ 1
|
|
D -
|
m ≥ 1
|
9-
|
Giải hệ sau:
|
|
A -
|
Hệ phương trình vô nghiệm
|
|
B -
|
Hệ phương trình có hai cặp nghiệm (0; 0), (1; 1)
|
|
C -
|
Hệ phương trình có hai cặp nghiệm (0; 0), (1; -1)
|
|
D -
|
Hệ phương trình có hai cặp nghiệm (0; 0), (-1; 1)
|
10-
|
Giải hệ phương trình sau:
|
|
A -
|
Hệ phương trình vô nghiệm
|
|
B -
|
Hệ có hai cặp nghiệm (0; 1), (-1; 0)
|
|
C -
|
Hệ có hai cặp nghiệm (0; 1), (1; 0)
|
|
D -
|
Hệ có hai cặp nghiệm (0; -1), (1; 0)
|