WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
GMAT Vocabulary - Test 40
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 03:41:16 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
adjuntant
A -
n. staff officer assisting the commander; assistant
B -
adj. showing hard work; taking great care
C -
n. hostile feeling or intent
D -
n. extended line of men or fortifications to prevent access or egress
2-
adulation
A -
n. narrow neck of land connecting two larger bodies of land
B -
adj. every two years
C -
n. flattery; admiration
D -
n. calmness; peace
3-
addendum
A -
n. inscription in memory of a dead person
B -
n. harshness; plainness
C -
n. addition; appendix to book
D -
v. hesitate
4-
advent
A -
v. bring upon oneself
B -
v. approach and speak first to a person
C -
n. pride, haughtiness
D -
n. arrival
5-
addle
A -
adj. drowsy; dull
B -
n. deceit; duplicity
C -
v. hint; imply
D -
v. muddle; drive crazy
6-
actuarial
A -
n. commotion; riot
B -
n. soothing or softening remedy
C -
adj. calculating; pertaining to insurance statistics
D -
n. thrift; economy
7-
adjuration
A -
adj. exhausting
B -
adj. dirty; neglected
C -
n. member of the working class
D -
n. solemn urging
8-
adamant
A -
adj. weighty; unwieldy
B -
v. equip
C -
adj. hard, inflexible
D -
adj. outstanding; superior
9-
adroit
A -
adj. bantering; joking
B -
adj. skillful
C -
v. make less difficult
D -
n. descendants; future generations
10-
adverse
A -
v. sparkle; flash
B -
n. brief explanation of words used in the text
C -
adj. unfavorable; hostile
D -
v. echo; resound
[
Người đăng:
Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
Advanced Business English - Test 51
Advanced Business English - Test 46
Advanced English - Test 30
English Language Proficiency - Test 127
GMAT Vocabulary - Test 39
English Language Proficiency - Test 054
SAT Vocabulary - Test 13
Advanced Business English - Test 38
English Language Proficiency - Test 204
Advanced Business English - Test 119
English Language Proficiency - Test 141
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 083
English Language Proficiency - Test 098
Advanced Business English - Test 34
Advanced Business English - Test 121
Advanced Reading - Test 11
English Language Proficiency - Test 185
English Language Proficiency - Test 015
English Language Proficiency - Test 203
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG