Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
153 bài trong 16 trang (10 bài/trang) và bạn đang ở trang 15.
Demo

Kết quả của phép tính là: A. B. 2 C. D. − 4 . Cho biểu thức . Điều kiện để biểu thức A có nghĩa: A. x ≥ 1 B. x ≥ 0 và x ≠ 1 C. x > 0 và x ≠ 1 D. x ≥ 1 và x ≠± 1

Demo

Giá trị của biểu thức . Cho biểu thức . Điều kiện để biểu thức A có nghĩa. Tính gần đúng (làm tròn đến 2 chữ số thập phân) của .

Demo

Giá trị của biểu thức bằng: A. B. C. 6 D. 3 . Cho biểu thức . Điều kiện để biểu thức A có nghĩa: A. a ≥ 0 B. a > 0 C. a > 0 và a ≠ 4 D. a > 0 và a ≠ ±4 . Cho phương trình

Demo

Nếu x < 0 thì bằng: A. 1 B. 1 − 2x C. 2x − 1 D. 1 + 2x . Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. Một kết quả khác . Giá trị của biểu th

Demo

Với a = - 0,25. Giá trị của là: A. B. C. D. − 1 . Để đặt điều kiện cho biểu thức có nghĩa, bạn Lãm đã thực

Demo

Điều kiện của x để biểu thức có nghĩa là: A. x ≥ 0, x ≠ 1, x ≠ 45 B. x ≥ 1, x ≠ 2, x ≠ 3 C. x ≥ 1, x ≠ 8, x ≠ 7 D. x ≥ 1, x ≠ 2 . Giá trị của biểu thức bằng: A. − B. 4 C. D. 4 +

Demo

Giá trị của x để là: A. x < 3 B. 0 ≤ x < 3 C. x > 3 D. x = 3 . Tìm câu sai trong các câu sau: A. Số a = 0 có căn bậc hai duy nhất là 0 B. Nếu 0 ≤ a ≤ b thì , dấu bằng trong bất đẳng thức này xảy ra khi và chỉ khi a = b C. Nếu , thì 0 ≤ a ≤ b D. Một số dương không thể có căn bậc hai là số âm

Demo

Câu nào sai trong các câu sau: A. = 19 B. = - 19 C. - = -19 D. = 19 . Chọn câu trả lời đúng nhất. Căn bậc hai của 16 bằng: A. 4 B. – 4 C. 4 hoặc −4 D. 4 và − 4 . Nghiệm gần đúng của x2 = 150 là: (Làm tròn đến 3 ch

Demo

Các đẳng thức nào sau đây là đúng: (1) = 3 , (2) = − 3, (3) = 4 hay − 4. Giá trị của x để là. Giá trị của x để là.

Demo

Biểu thức bằng: A. . B. . C. . D. . Biểu thức

    Đến trang:   Left    1    11    12    13    14    16    Right  
Thống kê:
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters