Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

Basic Grammar - Test 37
Choose the word or phrase that best completes the blank in each sentence: Điền vào chỗ trống trong mỗi câu với từ hoặc nhóm từ thích hợp.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 01:21:51 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
Charles: I don't think I've ......... you before in this pub.
  A - 
see
  B - 
seen
  C - 
seeing
  D - 
saw
2-
Deborah: No, this is my first ..........
  A - 
stay
  B - 
encounter
  C - 
meeting
  D - 
visit
3-
Charles: And I see you've ......... your little dog with you.
  A - 
bringing
  B - 
brings
  C - 
brought
  D - 
bought
4-
Deborah: Yes, he goes ......... with me.
  A - 
everywhere
  B - 
all over
  C - 
somewhere
  D - 
nowhere
5-
Charles: It's very good the way he sits at the table and eats his ......... with a knife and fork.
  A - 
substance
  B - 
content
  C - 
sustenance
  D - 
food
6-
Deborah: Oh yes. He's very good. At home when he's ......... eating, he goes into the kitchen and washes up his plates.
  A - 
finished
  B - 
ended
  C - 
ends
  D - 
finishes
7-
Charles: That's really ......... I find that difficult to believe.
  A - 
amaze
  B - 
amazing
  C - 
amazes
  D - 
amazed
8-
Deborah: Believe me - he's a really wonderful dog and can do ......... things that people do.
  A - 
much
  B - 
more
  C - 
most
  D - 
lots
9-
Charles: The one thing I've ......... is that he doesn't say anything.
  A - 
remarked
  B - 
connected
  C - 
commented
  D - 
noticed
10-
Deborah: Yes, that's right. He's not talking today because he's got a ......... throat.
  A - 
sick
  B - 
sore
  C - 
ill
  D - 
hurt
 
[Người đăng: Đặng Vân Oanh -ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Intermediate Grammar - Test 17
Advanced Grammar - Test 20
Basic Grammar - Test 50
Intermediate Grammar - Test 16
Advanced Grammar - Test 11
Advanced Grammar - Test 19
Advanced Grammar - Test 18
Advanced Grammar - Test 15
Advanced Grammar - Test 12
Advanced Grammar - Test 14
Advanced Grammar - Test 17
Advanced Grammar - Test 16
Intermediate Grammar - Test 1
Advanced Grammar - Test 13
Advanced Grammar - Test 2
Advanced Grammar - Test 1
Intermediate Grammar - Test 23
Basic Grammar - Test 51
Advanced Grammar - Test 5
Intermediate Grammar - Test 2
Đề Xuất
Basic Grammar - Test 51
Basic Grammar - Test 36
Intermediate Grammar - Test 39
Intermediate Grammar - Test 20
Intermediate Grammar - Test 5
Basic Grammar - Test 8
Advanced Grammar - Test 13
Advanced Grammar - Test 3
Basic Grammar - Test 46
Intermediate Grammar - Test 15
Intermediate Grammar - Test 22
Basic Grammar - Test 3
Intermediate Grammar - Test 9
Basic Grammar - Test 30
Basic Grammar - Test 13
Intermediate Grammar - Test 26
Basic Grammar - Test 41
Advanced Grammar - Test 2
Advanced Grammar - Test 15
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters