WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
GMAT Vocabulary - Test 11
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 22:56:21 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
adj. shriveled; withered
A -
arbitrary
B -
curb
C -
symmetry
D -
wizened
2-
n. disapproval
A -
despotism
B -
disapprobation
C -
hackneyed
D -
stipend
3-
v. to build or establish; to instruct and improve the mind
A -
edify
B -
amiablt
C -
fecund
D -
heed
4-
v. to agree without protest
A -
solubility
B -
acquiesce
C -
perpetual
D -
exemplary
5-
adj. silent; reserved
A -
wry
B -
placate
C -
susceptible
D -
reticent
6-
v. to overspread
A -
suffuse
B -
contusion
C -
subtlety
D -
complacent
7-
n. a binding and solemn agreement
A -
covenant
B -
phobia
C -
lascivious
D -
decadence
8-
n. difference in form, character, or degree
A -
jeopardy
B -
inundate
C -
disparity
D -
diffuse
9-
v. search thoroughly
A -
indigenous
B -
facilitate
C -
rummage
D -
splenetic
10-
v. to huddle and tremble
A -
rudimentary
B -
cower
C -
insularity
D -
exigent
[
Người đăng:
Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
English Language Proficiency - Test 061
Advanced Business English - Test 65
English Language Proficiency - Test 167
English Language Proficiency - Test 014
Advanced English - Test 29
Advanced Reading - Test 16
English Language Proficiency - Test 016
English Language Proficiency - Test 208
GMAT Vocabulary - Test 34
SAT Vocabulary - Test 1
English Language Proficiency - Test 064
English Language Proficiency - Test 033
Advanced Business English - Test 01
Advanced Business English - Test 54
Advanced Business English - Test 124
Advanced English - Test 23
Advanced Reading - Test 15
Advanced Reading - Test 18
Advanced English - Test 69
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG