Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

GMAT Vocabulary - Test 22
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 06:37:11 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
adj. produced; made; manufactured
  A - 
crafted
  B - 
talkative
  C - 
secure
  D - 
terrible
2-
adv. progressively
  A - 
gradually
  B - 
direct
  C - 
slantwise
  D - 
firm
3-
n. housing; residence; lodging; arrangement; adjustment
  A - 
hem
  B - 
accommodation
  C - 
boiler room
  D - 
good
4-
n. esteem; respect; integrity; honesty; award; privilege
  A - 
registering
  B - 
honor
  C - 
cabinet
  D - 
accommodation
5-
n. instructional booklet; handbook
  A - 
unit
  B - 
consumer
  C - 
manual
  D - 
return
6-
n. endorsement; approval; letter of reference; suggestion; advice
  A - 
draw
  B - 
misunderstanding
  C - 
recommendation
  D - 
precondition
7-
adj. temporary; provisional
  A - 
interim
  B - 
generous
  C - 
entire
  D - 
informal
8-
n. display; layout; clothing; menu
  A - 
sound
  B - 
attention
  C - 
array
  D - 
improvement
9-
v. to let; to enable; to allow; to authorize; to sanction
  A - 
instruct
  B - 
permit
  C - 
accelerate
  D - 
owe
10-
v. to emphasize; to accentuate
  A - 
stress
  B - 
change
  C - 
license
  D - 
compute
 
[Người đăng: Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
Advanced Business English - Test 51
Advanced Business English - Test 97
English Language Proficiency - Test 156
English Language Proficiency - Test 138
English Language Proficiency - Test 114
Advanced English - Test 07
English Language Proficiency - Test 067
GMAT Vocabulary - Test 23
English Language Proficiency - Test 101
English Language Proficiency - Test 037
GMAT Vocabulary - Test 3
Advanced English - Test 44
English Language Proficiency - Test 076
GMAT Vocabulary - Test 31
Advanced English - Test 01
Advanced Business English - Test 27
English Language Proficiency - Test 068
GMAT Vocabulary - Test 5
Advanced Business English - Test 41
English Language Proficiency - Test 025
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters