WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
GMAT Vocabulary - Test 33
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 17:47:42 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
facsimile
A -
n. copy; reproduction
B -
v. to ask earnestly
C -
adj. tiresome; ordinary
D -
n. a person skilled at telling stories
2-
deplete
A -
v. to reduce; to empty, exhaust
B -
adj. sparing in use of food or drinks
C -
adj. optimistic; cheerful
D -
adj. arrogant; urgent
3-
burgeon
A -
v. to grow or develop quickly
B -
adj. approving or sanctioning
C -
n. a person who does not conform to the norm
D -
adj. pompous; wordy
4-
lassitude
A -
adj. traditional; common
B -
v. to disagree; differ in opinion
C -
adj. following as an effect; important
D -
n. a state of being tired or listless
5-
cogitate
A -
n. an absolute monarchy; government where one person holds power
B -
ad. wrong; awry
C -
adj. too sugary; too sentimental or flattering
D -
v. to think hard; ponder
6-
compatible
A -
adj. in agreement with; harmonious
B -
n. act of clarifying; adding details
C -
v. to introduce into conversation
D -
adj. being mournful or sad
7-
unique
A -
adj. without equal; incomparable
B -
adj. longing for the past; filled with bittersweet memories
C -
adj. not truthful; lying
D -
adj. happy, cheerful
8-
recalcitrant
A -
adj. giddiness; lack of seriousness
B -
n. a large tent or covered area, usually used for entertainment
C -
adj. stubbornly rebellious
D -
adj. royal; grand
9-
retroaction
A -
n. a reverse action
B -
n. appearance
C -
adj. tasting sour; harsh in language or temper
D -
adj. separate; individually distinct
10-
corpulence
A -
adj. no longer living or existing
B -
n. obesity
C -
n. omission of words that would make the meaning clear
D -
v. to outline; to describe
[
Người đăng:
Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
Advanced Business English - Test 123
English Language Proficiency - Test 094
English Language Proficiency - Test 110
English Language Proficiency - Test 177
Intermediate English Language - Test 668
Advanced English - Test 08
English Language Proficiency - Test 045
English Language Proficiency - Test 060
English Language Proficiency - Test 107
English Language Proficiency - Test 039
English Language Proficiency - Test 019
Advanced Business English - Test 60
English Language Proficiency - Test 016
English Language Proficiency - Test 186
English Language Proficiency - Test 088
Advanced English - Test 32
Advanced Business English - Test 64
English Language Proficiency - Test 204
Advanced Business English - Test 68
Advanced English - Test 63
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG