Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 119
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 08:50:18 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. recession; sudden decrease; drooping posture; collapse; period of time in which performance is poor
  A - 
slump
  B - 
boost
  C - 
merger
  D - 
code
2-
adj. shared; belonging to more than one; ordinary; mediocre; usual; average; regular; frequent; public; of the masses
  A - 
circumspect
  B - 
common
  C - 
bound
  D - 
immediate
3-
v. to carry; to transport; to impart or to communicate by statement, suggestion, gesture or appearance
  A - 
evaluate
  B - 
jeopardy
  C - 
convey
  D - 
benefit
4-
n. individual's social or professional standing; position; rank; state of things; present situation
  A - 
contemporary
  B - 
status
  C - 
bill
  D - 
carrier
5-
v. to mark; to indicate; to write one's name; to signal; to gesture; to make someone write his name; to communicate through sign language
  A - 
copy
  B - 
neglect
  C - 
sign
  D - 
contract
6-
n. substance obtained from a plant; essence; text paragraph; passage; excerpt; quotation (from a text)
  A - 
extract
  B - 
identification
  C - 
vessel
  D - 
compare
7-
n. belief in a particular thing or person; religion; trust; confidence; loyalty
  A - 
routine
  B - 
conviction
  C - 
faith
  D - 
industry
8-
v. to fight with fists; to put crates
  A - 
entrance
  B - 
relinquish
  C - 
embrace
  D - 
box
9-
adj. inquisitive; desiring to know and understand; odd; strange; rare
  A - 
curious
  B - 
substantial
  C - 
splendid
  D - 
expert
10-
n. gas pedal of a motor vehicle; expansion card or other hardware item that speeds up computer operations such as the processing of graphics or floating-point calculations (Computers)
  A - 
condition
  B - 
accelerator
  C - 
compatible
  D - 
utilization
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 333
TOEIC - Test 364
TOEIC - Test 12
TOEIC - Test 90
TOEIC - Test 243
TOEIC - Test 53
TOEIC - Test 018
TOEIC - Test 074
TOEIC - Test 467
TOEIC - Test 105
TOEIC - Test 531
TOEIC - Test 44
TOEIC - Test 344
TOEIC - Test 95
TOEIC - Test 155
TOEIC - Test 025
TOEIC - Test 79
TOEIC - Test 561
TOEIC - Test 354
TOEIC - Test 108
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters