WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
TOEIC - Test 139
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 14:46:16 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
v. to lock with a key; to fit; to adapt; to adjust; to tune; to supply with an explanatory device; to type into a keyboard
A -
corrupt
B -
key
C -
resume
D -
frame
2-
v. to eat or drink; to use up; to destroy
A -
swap
B -
fizzle
C -
consume
D -
conserve
3-
v. to appear as a large and indistinct form; to appear as larger than life; to impend; to weave fabric on a loom
A -
determine
B -
loom
C -
pressure
D -
reason
4-
v. to decline; to deny; to reject
A -
refuse
B -
rebuild
C -
adorn
D -
specify
5-
v. to establish an agreement; to settle a dispute; to settle a disagreement by making mutual concessions
A -
concrete
B -
appeal
C -
finish
D -
compromise
6-
v. to go out of sight; to become extinct; to cease to exist; to vanish; opposite of appear
A -
confirm
B -
appoint
C -
freight
D -
disappear
7-
v. to exchange one thing for another; to trade; to barter; to make an exchange or trade
A -
credit
B -
seek
C -
tailor
D -
swap
8-
v. to make happen; to bring about
A -
cause
B -
become
C -
average
D -
esteem
9-
v. to enlist or draft new members (esp. for the armed forces); to gain; to obtain; to procure
A -
scale
B -
recruit
C -
dial
D -
founder
10-
v. to notice; to observe; to comment; to state; to say
A -
commission
B -
remark
C -
disturb
D -
bulk
[
Người đăng:
Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 231
TOEIC - Test 579
TOEIC - Test 451
TOEIC - Test 147
TOEIC - Test 063
TOEIC - Test 50
TOEIC - Test 584
TOEIC - Test 240
TOEIC - Test 45
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 324
TOEIC - Test 548
TOEIC - Test 442
TOEIC - Test 574
TOEIC - Test 306
TOEIC - Test 155
TOEIC - Test 153
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 050
TOEIC - Test 336
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG