Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 249
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 00:55:14 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. supervisor; device for regulating (esp. the transmission quality of radio and television broadcasts); screen, device that produces the visual display (Computers); one who oversees; inspector; that which warns or cautions
  A - 
coalition
  B - 
monitor
  C - 
enclosure
  D - 
money
2-
n. transgressor; person who breaks the law; one who insults
  A - 
entertainer
  B - 
reception
  C - 
offence
  D - 
offender
3-
n. punctuation mark indicating a break in a sentence; hyphen; bit; drop; pinch; rush; sprint; onset; race; vigor; spirit
  A - 
originality
  B - 
conservative
  C - 
dash
  D - 
salary
4-
n. slope; grade; slant
  A - 
incline
  B - 
specialty
  C - 
dollar drain
  D - 
accuracy
5-
n. flat; living area consisting of several rooms such as a bedroom, a kitchen, a bathroom, a hall, etc.
  A - 
apartment
  B - 
assistant
  C - 
stock
  D - 
retail
6-
n. small globule of liquid; drip; very small amount; pendant; piece of candy; lozenge; act of dropping supplies from a plane; sudden descent; fall
  A - 
drill
  B - 
drop
  C - 
calendar
  D - 
profit
7-
n. period of one hundred years
  A - 
description
  B - 
century
  C - 
briefing
  D - 
barometer
8-
n. working together; cooperation
  A - 
suit
  B - 
collaboration
  C - 
must
  D - 
director
9-
n. plan; goal; aim; objective; meaning; significance
  A - 
reserve requirement
  B - 
reason
  C - 
intent
  D - 
entrance
10-
n. article, thing; goal; focus of a thought or action; (Grammar) recipient of action; (Computers) image or part of a document that can be embedded within another document; (in OOP) self-contained unit of data with its own built-in procedures
  A - 
object
  B - 
testimonial
  C - 
mailing
  D - 
insult
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 266
TOEIC - Test 476
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 49
TOEIC - Test 582
TOEIC - Test 383
TOEIC - Test 42
TOEIC - Test 494
TOEIC - Test 243
TOEIC - Test 39
TOEIC - Test 97
TOEIC - Test 413
TOEIC - Test 584
TOEIC - Test 381
TOEIC - Test 231
TOEIC - Test 122
TOEIC - Test 046
TOEIC - Test 366
TOEIC - Test 154
TOEIC - Test 31
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters