Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 255
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 11:41:02 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
adj. careful; wanting to do what is right
  A - 
conscientious
  B - 
rational
  C - 
downtown
  D - 
idle
2-
n. educator; teacher; trainer
  A - 
extract
  B - 
journalist
  C - 
schedule
  D - 
instructor
3-
v. to arrange in proper order
  A - 
preserve
  B - 
divert
  C - 
coordinate
  D - 
function
4-
n. commercial transaction in which one party buys an item from another party; instance of offering goods at a reduced price; demand for merchandise; auction
  A - 
travel
  B - 
sale
  C - 
accounting
  D - 
attribute
5-
v. to impersonate; to act in a role; to claim; to assert
  A - 
pretend
  B - 
handle
  C - 
trash
  D - 
attribute
6-
n. hold; understanding; knowledge; realization
  A - 
profession
  B - 
seminar
  C - 
grasp
  D - 
charge
7-
n. compound; various objects that for m a unit; interconnected group (of objects, buildings, elements etc.) inhibition
  A - 
complex
  B - 
management
  C - 
expert
  D - 
entry
8-
n. act of forcefully taking possession of an area; seizure; conquest; possession or settlement of land
  A - 
occupation
  B - 
benchmark
  C - 
esteem
  D - 
glossary
9-
v. to visit; to spend time in a place; to remain temporarily; to lodge; to remain in a specific state; to stop; to halt; to wait; to postpone; to delay; to restrain; to appease
  A - 
stay
  B - 
bias
  C - 
select
  D - 
resolve
10-
v. to annoy; to bother; to aggravate; to anger
  A - 
need
  B - 
resist
  C - 
irritate
  D - 
budge
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 410
TOEIC - Test 77
TOEIC - Test 58
TOEIC - Test 394
TOEIC - Test 19
TOEIC - Test 045
TOEIC - Test 402
TOEIC - Test 492
TOEIC - Test 318
TOEIC - Test 03
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 83
TOEIC - Test 586
TOEIC - Test 53
TOEIC - Test 483
TOEIC - Test 096
TOEIC - Test 579
TOEIC - Test 07
TOEIC - Test 068
TOEIC - Test 594
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters