Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 335
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 08:31:59 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. cut of meat; seal; trademark; blow of an axe
  A - 
subscription
  B - 
chop
  C - 
mortgage
  D - 
difficulty
2-
n. middle of the morning; before noon
  A - 
instructor
  B - 
mid-morning
  C - 
proposition
  D - 
process
3-
n. series of names or items written or printed according to a certain order; roll; roster; inventory; edge; border; strip; band
  A - 
list
  B - 
grocery
  C - 
sale
  D - 
reinforcement
4-
n. duty; role; use; purpose; feature; convention; seminar; festive event; social occasion
  A - 
yield
  B - 
function
  C - 
path
  D - 
grant
5-
n. communication; information; announcement; note; memo; communication transmitted through a messenger; intimation
  A - 
pharmacist
  B - 
rent
  C - 
message
  D - 
hospital
6-
n. quotation; official praise; summons to a court of law
  A - 
shop
  B - 
citation
  C - 
proliferation
  D - 
proficiency
7-
n. management committee (i.e.: board of directors); printed board which connects to a slot in a computer; food
  A - 
passenger
  B - 
fluency
  C - 
credit risk
  D - 
board
8-
n. good deal; agreement; item that has been bought at a specially low price
  A - 
respect
  B - 
management
  C - 
craft
  D - 
bargain
9-
n. freedom; liberation; newly distributed film (or record, book, etc.); press release; statement provided to the media
  A - 
monitor
  B - 
release
  C - 
apartment
  D - 
volunteer
10-
n. flowing in; inflow; inward flow; place where a stream flows into another body of water
  A - 
veracity
  B - 
number
  C - 
enthusiasm
  D - 
influx
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 555
TOEIC - Test 186
TOEIC - Test 193
TOEIC - Test 116
TOEIC - Test 305
TOEIC - Test 05
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 72
TOEIC - Test 17
TOEIC - Test 309
TOEIC - Test 201
TOEIC - Test 584
TOEIC - Test 14
TOEIC - Test 547
TOEIC - Test 358
TOEIC - Test 542
TOEIC - Test 018
TOEIC - Test 030
TOEIC - Test 32
TOEIC - Test 461
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters