Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 437
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 23:09:46 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to irritate; to infuriate; to enrage
  A - 
forward
  B - 
anger
  C - 
signify
  D - 
appoint
2-
v. to accomplish; to put into action; to execute; to do
  A - 
staff
  B - 
annoy
  C - 
effect
  D - 
match
3-
v. to present in a condensed form; to list the main points in a brief and comprehensive manner; to sum up
  A - 
summarize
  B - 
select
  C - 
craft
  D - 
incline
4-
v. to appeal to; to turn to; to come near to; to tackle (a problem or situation); to solve (a problem or question)
  A - 
abolish
  B - 
approach
  C - 
evoke
  D - 
exact
5-
v. to send; to direct; to ascribe to; to relate to; to pertain to; to apply to; to call attention to; to allude to
  A - 
part
  B - 
omit
  C - 
refer
  D - 
debate
6-
v. to provide additional details; to plan carefully and with great detail; to produce; to develop
  A - 
reveal
  B - 
require
  C - 
intensify
  D - 
elaborate
7-
v. to surround; to confine; to close in; to place an additional document or letter within another
  A - 
enclose
  B - 
accredit
  C - 
abound
  D - 
fade
8-
v. to make or to fit according to individual needs or desires; to personalize; to individualize
  A - 
provide
  B - 
gross
  C - 
retire
  D - 
customize
9-
v. to give out; to distribute; to ration; to set aside for a special purpose
  A - 
funnel
  B - 
allot
  C - 
posture
  D - 
plane
10-
v. to discolor; to lose color; to become dim; to wilt; to wither; to die out; to bleach; to become weaker; to disappear
  A - 
fade
  B - 
survive
  C - 
work
  D - 
preempt
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 474
TOEIC - Test 173
TOEIC - Test 039
TOEIC - Test 37
TOEIC - Test 086
TOEIC - Test 302
TOEIC - Test 577
TOEIC - Test 53
TOEIC - Test 523
TOEIC - Test 547
TOEIC - Test 316
TOEIC - Test 131
TOEIC - Test 72
TOEIC - Test 172
TOEIC - Test 488
TOEIC - Test 297
TOEIC - Test 010
TOEIC - Test 66
TOEIC - Test 377
TOEIC - Test 289
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters