Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 477
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 15:01:20 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. explanation; illustration; instruction
  A - 
description
  B - 
minority
  C - 
few
  D - 
expenditure
2-
n. seriousness; industriousness
  A - 
remit
  B - 
medicine
  C - 
earnest
  D - 
discussion
3-
n. person who is authorized to perform a certain action; representative; factor; cause
  A - 
site
  B - 
agent
  C - 
meter
  D - 
general
4-
n. act of introducing; act of acquainting one person with another; preface; introductory manual
  A - 
faith
  B - 
landscaper
  C - 
setback
  D - 
introduction
5-
n. emphasis; importance; accent; emphasis placed on a syllable of a word; strain; tension; pressure; condition caused by physical or emotional strain
  A - 
president
  B - 
pounce
  C - 
machine
  D - 
stress
6-
n. narration; act of telling; kinsman; family member; connection; association; connection between two persons; relationship
  A - 
relation
  B - 
union
  C - 
protection
  D - 
grocer
7-
n. something that is the same of the same level
  A - 
virtual
  B - 
equivalent
  C - 
mention
  D - 
format
8-
n. owner of a flower shop; person who makes flower arrangements
  A - 
florist
  B - 
inspection
  C - 
counter
  D - 
refuse
9-
n. profit; asset; achievement; addition; increase; benefit; advantage
  A - 
gain
  B - 
law
  C - 
residence
  D - 
courtesy
10-
n. sciences of the industrial arts; applied sciences; technical methods and processes
  A - 
availability
  B - 
technology
  C - 
penalty
  D - 
integrity
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 95
TOEIC - Test 484
TOEIC - Test 585
TOEIC - Test 075
TOEIC - Test 026
TOEIC - Test 554
TOEIC - Test 71
TOEIC - Test 193
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 350
TOEIC - Test 005
TOEIC - Test 74
TOEIC - Test 560
TOEIC - Test 318
TOEIC - Test 533
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 300
TOEIC - Test 378
TOEIC - Test 272
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters