WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
GMAT Vocabulary - Test 8
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 19:40:26 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
lucent
A -
adj. reflective; contemplative
B -
adj. shining; translucent
C -
n. violent or unrestrained anger; fury
D -
adj. unconcerned
2-
relinguish
A -
n. the avoiding of a duty
B -
v. to build or establish; to instruct and improve the mind
C -
n. violent or unrestrained anger; fury
D -
v. to let go; abandon
3-
effigy
A -
v. to increase or add to; to make larger
B -
adj. matter-of-fact; practical
C -
n. the image or likeness of a person
D -
n. appearance, being or manner
4-
universal
A -
n. A clause stating a condition or stipulation
B -
adj. concerning everyone; existing everywhere
C -
v. to bicker
D -
adj. to the point; clear
5-
unequivocal
A -
adj. assumed; uncertain
B -
adj. clear and unambiguous
C -
v. to gradually become less; to grow dim
D -
v. to gather up and store; to collect
6-
ostentatious
A -
adj. various; miscellaneous
B -
v. to profane; violate the sanctity of
C -
n. a cleft or crack
D -
adj. being showy
7-
concise
A -
adj. in few words; brief
B -
v. to put money into a fund at fixed intervals
C -
adj. pertaining to the earth
D -
n. inflation or extension
8-
impasse
A -
adj. irrelevant; not related
B -
v. to give vent; to inflict
C -
n. a situation that has no solution or escape
D -
n. violent or unrestrained anger; fury
9-
homeostasis
A -
n. maintenance of stability
B -
v. to give great praise
C -
v. to free from confusion
D -
n. one who believes that others are motivated entirely by selfishness.
10-
protocol
A -
adj. being mournful or sad
B -
n. an original draft or record of a document
C -
adj. giving generously
D -
v. to free from guilt
[
Người đăng:
Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
English Language Proficiency - Test 078
Advanced English - Test 35
English Language Proficiency - Test 053
GMAT Vocabulary - Test 4
Advanced English - Test 08
Advanced Business English - Test 95
English Language Proficiency - Test 157
English Language Proficiency - Test 039
English Language Proficiency - Test 175
English Language Proficiency - Test 140
Advanced English - Test 19
Advanced Business English - Test 47
English Language Proficiency - Test 041
Advanced Business English - Test 117
English Language Proficiency - Test 170
English Language Proficiency - Test 006
Intermediate English Language - Test 668
English Language Proficiency - Test 122
GMAT Vocabulary - Test 25
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG