WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
GMAT Vocabulary - Test 38
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 08:39:48 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
adj. lacking vitality; indifferent
A -
palindrome
B -
surfeit
C -
cloying
D -
languid
2-
v. to become more and more virulent and fixed
A -
compromise
B -
arrogate
C -
fester
D -
derogatory
3-
adj. pertaining to a discovery or new revelation
A -
mendacious
B -
euphony
C -
batten
D -
apocalyptic
4-
n. lack of facial color
A -
specious
B -
obeisance
C -
gauche
D -
pallor
5-
v. defame; maliciously misrepresent
A -
inured
B -
surfeit
C -
exigent
D -
slander
6-
v. to denounce or condemn openly
A -
dowdy
B -
decry
C -
succinct
D -
dearth
7-
v. make easier; simplify
A -
staid
B -
facilitate
C -
slothful
D -
plausible
8-
adj. discouraged; depressed
A -
skeptic
B -
haughty
C -
disheartened
D -
exonerate
9-
adj. honorable; exact
A -
optimist
B -
alchemist
C -
parity
D -
scrupulous
10-
v. mix; massage
A -
comport
B -
obviate
C -
distant
D -
knead
[
Người đăng:
Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
Advanced Business English - Test 03
Advanced English - Test 20
Advanced Business English - Test 76
English Language Proficiency - Test 026
English Language Proficiency - Test 060
English Language Proficiency - Test 080
Advanced English - Test 28
Advanced Reading - Test 13
English Language Proficiency - Test 190
Intermediate English Language - Test 666
GMAT Vocabulary - Test 15
GMAT Vocabulary - Test 36
English Language Proficiency - Test 178
Advanced Business English - Test 39
English Language Proficiency - Test 186
Advanced Business English - Test 60
English Language Proficiency - Test 106
English Language Proficiency - Test 053
Advanced Business English - Test 69
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG