Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

GMAT Vocabulary - Test 15
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 09:11:31 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to go along with; to go together with; to join; to attach
  A - 
affect
  B - 
forward
  C - 
accompany
  D - 
narrow
2-
n. guarantee; authority; justification
  A - 
square
  B - 
scramble
  C - 
warranty
  D - 
recruitment
3-
n. one who activates; worker of a telephone switchboard; operation symbol
  A - 
operator
  B - 
exposure
  C - 
divide
  D - 
output
4-
adj. attentive; conscious of
  A - 
representative
  B - 
aware
  C - 
large
  D - 
unsatisfactory
5-
n. fleece from some animals; frizzy hair
  A - 
litter
  B - 
wool
  C - 
gate
  D - 
offset
6-
n. one who damages a person or his property or rights
  A - 
facility
  B - 
denial
  C - 
coincidence
  D - 
trespasser
7-
adj. reliable; trustworthy; dependable
  A - 
commercial
  B - 
aggregate
  C - 
robust
  D - 
credible
8-
v. to substitute for; to return something to a particular position or location
  A - 
scan
  B - 
replace
  C - 
pad
  D - 
leave
9-
adj. enduring; lasting; continuing; leftover; remaining
  A - 
persistent
  B - 
intensive
  C - 
severe
  D - 
residual
10-
n. bed covering; quilt
  A - 
size
  B - 
special
  C - 
blanket
  D - 
downtown
 
[Người đăng: Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
GMAT Vocabulary - Test 35
English Language Proficiency - Test 093
GMAT Vocabulary - Test 8
Advanced Business English - Test 81
Advanced English - Test 03
Advanced English - Test 36
Advanced English - Test 47
SAT Vocabulary - Test 12
English Language Proficiency - Test 049
Advanced Business English - Test 116
Advanced English - Test 48
English Language Proficiency - Test 181
Advanced Business English - Test 124
Advanced Business English - Test 85
English Language Proficiency - Test 091
English Language Proficiency - Test 025
GMAT Vocabulary - Test 39
English Language Proficiency - Test 193
Advanced Reading - Test 5
English Language Proficiency - Test 083
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters