WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
GMAT Vocabulary - Test 39
Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 12:52:21 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
adorn
A -
v. leave to someone by means of a will; hand down
B -
n. the meat of a deer
C -
v. decorate
D -
n. statement that looks false but is actually correct; a contradictory statement
2-
adjunct
A -
n. hermit
B -
adj. sleeping; lethargic
C -
n. something attached to but holding an inferior position
D -
adj. very unimportant
3-
adulterate
A -
n. seriousness
B -
v. make impure by mixing with baser substances
C -
v. issue forth
D -
n. confusion; strife
4-
acuity
A -
n. sharpness
B -
adj. spread throughout
C -
n. kinship
D -
n. poverty, misfortune
5-
adherent
A -
adj. verbose; drawn out
B -
n. supporter; follower
C -
adj. conspicuously wicked
D -
adj. irreverent
6-
admonish
A -
n. uprightness
B -
v. fret; complain
C -
adj. unorthodox; unconventional
D -
v. warn; reprove
7-
adventitious
A -
n. self-control; formal but distant manner
B -
v. cut away; trim
C -
adj. fleeting; vanishing
D -
adj. accidental; casual
8-
acumen
A -
adj. spotted; stained
B -
n. prototype; primitive pattern
C -
n. premonition; foreboding
D -
n. mental keenness
9-
adversary
A -
n. opponent; enemy
B -
adj. imagined; unreal
C -
n. mass of floating ice
D -
n. attacker, rival
10-
adage
A -
v. wise saying; proverb
B -
adj. pertaining to the people
C -
v. follow
D -
n. accident
[
Người đăng:
Đặng Vân Oanh - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
Advanced Reading - Test 11
Advanced Reading - Test 6
Advanced Reading - Test 8
Advanced Reading - Test 14
Advanced English - Test 55
Advanced Reading - Test 9
English Language Proficiency - Test 208
Advanced Business English - Test 69
Advanced English - Test 10
English Language Proficiency - Test 199
English Language Proficiency - Test 206
English Language Proficiency - Test 207
English Language Proficiency - Test 202
English Language Proficiency - Test 204
English Language Proficiency - Test 205
English Language Proficiency - Test 200
English Language Proficiency - Test 203
English Language Proficiency - Test 201
Advanced Reading - Test 17
Advanced English - Test 49
Đề Xuất
Advanced Business English - Test 115
English Language Proficiency - Test 113
Advanced Business English - Test 53
Advanced Business English - Test 03
English Language Proficiency - Test 133
Advanced Vocabulary Test 06
English Language Proficiency - Test 011
Advanced Vocabulary Test 08
English Language Proficiency - Test 074
English Language Proficiency - Test 090
English Language Proficiency - Test 116
English Language Proficiency - Test 039
Advanced Business English - Test 104
GMAT Vocabulary - Test 40
English Language Proficiency - Test 142
English Language Proficiency - Test 005
GMAT Vocabulary - Test 14
Advanced English - Test 39
English Language Proficiency - Test 196
Advanced English - Test 22
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG