Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 097
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 04:18:16 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
adj. pertaining to the sale of goods to final consumers; of the sale of merchandise to end users
  A - 
retail
  B - 
edge
  C - 
disparate
  D - 
rival
2-
adj. possible; capable of becoming; able to be
  A - 
digital
  B - 
meaning
  C - 
return
  D - 
potential
3-
adj. common; regular; ordinary
  A - 
entitled
  B - 
emergency
  C - 
renowned
  D - 
usual
4-
adj. having begun a journey (especially of a sea vessel); initiated; in progress; under construction
  A - 
located
  B - 
routine
  C - 
tentative
  D - 
underway
5-
adj. not standard; not ordinary
  A - 
crafted
  B - 
unconventional
  C - 
terminal
  D - 
valuable
6-
adj. ambitious; industrious; hard-working; characterized by steady, earnest, and energetic effort
  A - 
funneled
  B - 
straight
  C - 
diligent
  D - 
drastic
7-
adj. careful; cautious
  A - 
circumspect
  B - 
obligatory
  C - 
peculiar
  D - 
internal
8-
adj. smooth; straight; level; parallel; equal; uniform; consistent; calm; not easily excited or angered; fair; composued; able to be divide exactly by two (Mathematics)
  A - 
elect
  B - 
even
  C - 
grateful
  D - 
fortunate
9-
adj. very important; critical; decisive; vital
  A - 
visible
  B - 
second
  C - 
administrative
  D - 
crucial
10-
adj. having four equal sides enclosing four equal angles; shaped like a square; perpendicular; alligned; sturdy; fair; honest; settled; even; conservative (Slang)
  A - 
meticulous
  B - 
practical
  C - 
famous
  D - 
square
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 539
TOEIC - Test 228
TOEIC - Test 521
TOEIC - Test 221
TOEIC - Test 61
TOEIC - Test 183
TOEIC - Test 72
TOEIC - Test 451
TOEIC - Test 180
TOEIC - Test 379
TOEIC - Test 424
TOEIC - Test 82
TOEIC - Test 319
TOEIC - Test 54
TOEIC - Test 507
TOEIC - Test 243
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 12
TOEIC - Test 361
TOEIC - Test 84
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters