Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 183
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 22:43:02 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to fulfill; to meet a request or requirement; to compensate; to remunerate
  A - 
rescue
  B - 
enrich
  C - 
last
  D - 
satisfy
2-
v. to postpone; to hinder; to linger; to move slowly; to loiter
  A - 
delay
  B - 
function
  C - 
solace
  D - 
screen
3-
v. to remove matter floating on the surface of a liquid; to glide on or just above a surface; to glance through quickly; to cause an object to skip across the surface of a liquid
  A - 
suggest
  B - 
reason
  C - 
provide
  D - 
skim
4-
v. to confirm to be true; to authorize
  A - 
certify
  B - 
fizzle
  C - 
scan
  D - 
reply
5-
v. to make an application; to enter; to let something or someone enter
  A - 
inconvenience
  B - 
cement
  C - 
put in
  D - 
employ
6-
v. to offer at lower prices than the competition; to cut off the underpart; to slice the ball from underneath (Golf, Tennis); to weaken; to undermine
  A - 
incline
  B - 
aim
  C - 
render
  D - 
undercut
7-
v. to act as an agent on behalf of a person or organization; to symbolize; to stand for; to depict; to represent; to portray
  A - 
revive
  B - 
wrench
  C - 
privilege
  D - 
represent
8-
v. to incline; to slant upward or downward; to cause to tilt
  A - 
argue
  B - 
run
  C - 
combine
  D - 
slope
9-
v. to identify; to acknowledge; to know; to admit; to acknowledge as true
  A - 
dissipate
  B - 
dispute
  C - 
keep
  D - 
recognize
10-
v. to worry; to cause concern; to annoy; to bother; to cause discomfort; to disturb
  A - 
collect
  B - 
trouble
  C - 
argue
  D - 
join
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 389
TOEIC - Test 332
TOEIC - Test 92
TOEIC - Test 384
TOEIC - Test 473
TOEIC - Test 509
TOEIC - Test 223
TOEIC - Test 041
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 346
TOEIC - Test 581
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 494
TOEIC - Test 377
TOEIC - Test 043
TOEIC - Test 072
TOEIC - Test 293
TOEIC - Test 204
TOEIC - Test 281
TOEIC - Test 07
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters