WEBSITE bất vụ lợi - Vì lợi ích cộng đồng - Non-Profit Website for the benefit of Community Learning
Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
Tin Học
Luyện thi Đại học
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Tiểu học
Tiếng Anh
Bài học lý thuyết
Thi bằng
Kiến thức tổng quát
Phương pháp học
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh
||
Căn Bản
Văn Phạm
Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Trung Cấp
Cao Cấp
TOEIC
Luyện Thi ABC
TOEFL
TOEIC - Test 167
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài:
Hôm nay lúc 07:22:35 (Server time)
Số câu hỏi:
10.
Tổng điểm:
10
Yêu cầu hoàn thành:
60
phút.
Thời gian còn lại:
Cỡ chữ câu hỏi:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
Cỡ chữ đáp án:
12 pt
13 pt
14 pt
15 pt
16 pt
17 pt
18 pt
19 pt
20 pt
1-
n. something or someone that does not match up to standards; object of lower quality; outcast (Slang)
A -
reject
B -
executive
C -
experiment
D -
assessment
2-
n. a fraud scheme involving cold calling
A -
equivalent
B -
beige book
C -
boiler room
D -
serve
3-
n. petition; instance of asking for something; something that is asked for; object of a petition
A -
official
B -
debut
C -
additive
D -
request
4-
n. shortened form of a word or word combination
A -
mentor
B -
respect
C -
field
D -
abbreviation
5-
n. financial framework; financial plan
A -
patience
B -
dietician
C -
budget
D -
brief
6-
n. a person who keeps financial records; a person who conducts financial audits
A -
dedication
B -
feed
C -
accountant
D -
outside
7-
n. head of an organized group or administrative unit manager; boss; supervisor; one that supervises the production of a show (as for stage or screen)
A -
recruitment
B -
manner
C -
director
D -
dietician
8-
n. chance; occasion; favorable time to act
A -
opportunity
B -
assortment
C -
inventor
D -
attachment
9-
n. suggestion; tender; plan; offer of marriage
A -
proposal
B -
chain
C -
proficiency
D -
warehouse
10-
n. sharp stinging pain
A -
return
B -
smart
C -
potency
D -
aircraft
[
Người đăng:
Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon
https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ
Phong Bảo Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 435
TOEIC - Test 239
TOEIC - Test 19
TOEIC - Test 440
TOEIC - Test 86
TOEIC - Test 06
TOEIC - Test 217
TOEIC - Test 92
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 527
TOEIC - Test 087
TOEIC - Test 055
TOEIC - Test 380
TOEIC - Test 368
TOEIC - Test 046
TOEIC - Test 126
TOEIC - Test 179
TOEIC - Test 314
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG