Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 189
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 22:08:22 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
adj. leaving; sailing; traveling to another country
  A - 
relevant
  B - 
reliable
  C - 
outbound
  D - 
genuine
2-
adj. enough; adequate
  A - 
level
  B - 
capable
  C - 
sufficient
  D - 
maximum
3-
adj. not relevant; beside the point; unconnected; impertinent; immaterial
  A - 
horrible
  B - 
separate
  C - 
narrow
  D - 
irrelevant
4-
adj. exacting; choosy; finicky; ornate; full of excessive detail; nagging; annoying
  A - 
administrative
  B - 
diverse
  C - 
fussy
  D - 
hourly
5-
adj. hard; troublesome; complicated; complex; causing difficulty
  A - 
difficult
  B - 
germane
  C - 
absent
  D - 
prosaic
6-
adj. motivating; stimulating; animating; encouraging; provoking; breathing in; inhaling
  A - 
inspiring
  B - 
sanitary
  C - 
state
  D - 
contrary
7-
adj. having a thin edge intended for cutting; not blunt; pointed; sudden; having a strong pungent taste or smell; shrill; high-pitched; caustic; biting; clear; smart; pitched half a step higher (Music)
  A - 
critical
  B - 
articulate
  C - 
sharp
  D - 
incentive
8-
adj. not functional; not practical
  A - 
express
  B - 
consecutive
  C - 
quarterly
  D - 
useless
9-
adj. irregular; fitful; occasional; infrequent
  A - 
extensive
  B - 
alert
  C - 
sporadic
  D - 
competitive
10-
adj. distant, located far away; secluded; isolated; distant in time or relation; aloof; standoffish; operated by remote control; slight; unlikely
  A - 
remote
  B - 
original
  C - 
renowned
  D - 
famous
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 456
TOEIC - Test 038
TOEIC - Test 554
TOEIC - Test 97
TOEIC - Test 211
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 91
TOEIC - Test 410
TOEIC - Test 513
TOEIC - Test 284
TOEIC - Test 592
TOEIC - Test 480
TOEIC - Test 173
TOEIC - Test 197
TOEIC - Test 11
TOEIC - Test 075
TOEIC - Test 527
TOEIC - Test 56
TOEIC - Test 109
TOEIC - Test 377
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters