Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 197
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:07:00 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to withdraw from a position (usually due to old age); go into seclusion; to withdraw; to remove oneself from a particular situation; to go to bed
  A - 
broker
  B - 
set out
  C - 
retire
  D - 
regulate
2-
n. prize; grant; arbitration
  A - 
paper
  B - 
cushion
  C - 
attendance
  D - 
award
3-
n. reaping; gathering in of crops; time of the year when crops are gathered; amount of crops gathered in a season; outcome; product
  A - 
royalties
  B - 
editor
  C - 
baggage
  D - 
harvest
4-
n. short informational periodical that is usually distributed to the members of an interest group
  A - 
enough
  B - 
pursuit
  C - 
neglect
  D - 
newsletter
5-
adv. mildly; deliberatively; in a temperate manner; not excessively; in a manner that is not extreme; reasonably
  A - 
ultimately
  B - 
moderately
  C - 
slantwise
  D - 
etc.
6-
pref. against; opposed
  A - 
counter
  B - 
step
  C - 
photo
  D - 
ad
7-
v. to put into practice; to accomplish; to perform; to conduct
  A - 
conceptualize
  B - 
apparel
  C - 
feature
  D - 
carry out
8-
n. meeting; assembly; period of time during which a meeting takes place; term; semester; period of time that a school is open and holding classes
  A - 
bulk
  B - 
bearer instrument
  C - 
session
  D - 
line
9-
adj. presently holding an office or position; compulsory; necessary; resting; lying
  A - 
incumbent
  B - 
interior
  C - 
impatient
  D - 
daily
10-
adj. average; middle; unkind; base; inferior
  A - 
talkative
  B - 
complacent
  C - 
cautious
  D - 
mean
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 039
TOEIC - Test 63
TOEIC - Test 336
TOEIC - Test 54
TOEIC - Test 417
TOEIC - Test 453
TOEIC - Test 188
TOEIC - Test 40
TOEIC - Test 81
TOEIC - Test 058
TOEIC - Test 410
TOEIC - Test 32
TOEIC - Test 07
TOEIC - Test 31
TOEIC - Test 315
TOEIC - Test 18
TOEIC - Test 561
TOEIC - Test 494
TOEIC - Test 527
TOEIC - Test 131
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters