Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 453
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 01:27:26 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. tanned and preserved animal skin from which the hair or fur has been removed; item made of tanned and preserved animal skin
  A - 
notice
  B - 
surface
  C - 
baggage
  D - 
leather
2-
n. something which happens unexpectedly and unintentionally and which often damages something or injures someone; casualty; incident
  A - 
shop
  B - 
accident
  C - 
menu
  D - 
gate
3-
n. supply; stock; means of accomplishing a goal; expedient; ability to deal effectively with various situations
  A - 
resource
  B - 
fraction
  C - 
funnel
  D - 
attitude
4-
n. enchantment; affection; adoration
  A - 
admiration
  B - 
equality
  C - 
substitute
  D - 
adult
5-
v. to indicate; to emphasize; to sharpen; to direct
  A - 
put off
  B - 
decide
  C - 
advertise
  D - 
point
6-
adv. separately; aside; into pieces
  A - 
overtime
  B - 
gradually
  C - 
directly
  D - 
apart
7-
v. to mark as different; to see as different; to discern; to recognize
  A - 
travel
  B - 
disrupt
  C - 
nominate
  D - 
distinguish
8-
v. to reproduce quickly; to multiply rapidly; to thrive; to grow quickly
  A - 
emerge
  B - 
proliferate
  C - 
chart
  D - 
term
9-
n. geometric figure having four equal sides; something shaped like a square; open area in a town or city; plaza; exponent of 2; tool with straight edges and a right angle; conservative person (Slang)
  A - 
potential
  B - 
minimum
  C - 
square
  D - 
sight
10-
adj. owed; payable; right; fitting; suitable; adequate; should arrive at a specific time; scheduled
  A - 
due
  B - 
intent
  C - 
vacant
  D - 
blanket
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 376
TOEIC - Test 412
TOEIC - Test 232
TOEIC - Test 077
TOEIC - Test 47
TOEIC - Test 305
TOEIC - Test 88
TOEIC - Test 064
TOEIC - Test 06
TOEIC - Test 15
TOEIC - Test 44
TOEIC - Test 145
TOEIC - Test 088
TOEIC - Test 215
TOEIC - Test 481
TOEIC - Test 508
TOEIC - Test 284
TOEIC - Test 492
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 041
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters