Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 225
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 02:34:22 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. messenger; person who carries a message or goes an errand; company that delivers messages, documents, parcels, etc.
  A - 
courier
  B - 
auction
  C - 
limit
  D - 
department
2-
n. danger; risk; game of chance
  A - 
hazard
  B - 
levy
  C - 
scenery
  D - 
crop
3-
adj. rational; reasonable; wise; judicious; cognizant; aware; able to be perceived; perceptive; able to perceive; considerable; appreciable
  A - 
loyal
  B - 
ill
  C - 
familiar
  D - 
sensible
4-
adj. secured in a warehouse
  A - 
lead
  B - 
remarkable
  C - 
bonded
  D - 
scatterbrained
5-
n. small container for documents; tool for synchronizing files between two computers
  A - 
hesitation
  B - 
briefcase
  C - 
privilege
  D - 
part
6-
n. the sale of all or most of a company's inventory or assets to another company
  A - 
associate
  B - 
bulk transfer
  C - 
anniversary
  D - 
sample
7-
v. to express in a fluent and clear manner
  A - 
articulate
  B - 
railroad
  C - 
grasp
  D - 
allay
8-
n. change of residence; action; repositioning of a game piece; turn in a game; formal request or proposition
  A - 
company
  B - 
logistics
  C - 
frequency
  D - 
move
9-
n. upkeep; repairs; livelihood; means of support
  A - 
maintenance
  B - 
bearer
  C - 
relief
  D - 
potency
10-
adj. allowed; eligible; having the right to something
  A - 
entitled
  B - 
instant
  C - 
correct
  D - 
ambiguous
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 112
TOEIC - Test 047
TOEIC - Test 529
TOEIC - Test 460
TOEIC - Test 377
TOEIC - Test 210
TOEIC - Test 547
TOEIC - Test 181
TOEIC - Test 520
TOEIC - Test 429
TOEIC - Test 013
TOEIC - Test 19
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 13
TOEIC - Test 426
TOEIC - Test 030
TOEIC - Test 332
TOEIC - Test 500
TOEIC - Test 428
TOEIC - Test 430
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters