Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 291
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 05:09:15 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to produce via mechanical means; to create using a machine
  A - 
machine
  B - 
elicit
  C - 
get
  D - 
enlarge
2-
v. to move to a different apartment; to move to a different place; to change the location of something
  A - 
relocate
  B - 
testify
  C - 
pleasure
  D - 
commit
3-
v. to involve; to affect; to worry; to interest; to relate to
  A - 
destroy
  B - 
concern
  C - 
transact
  D - 
insult
4-
v. to leaf through a book; to peruse a book; to surf Internet websites; to search the Internet for information; to read through websites
  A - 
must
  B - 
survive
  C - 
hazard
  D - 
browse
5-
v. to check; to look over carefully and critically; to examine officially; to review
  A - 
inspect
  B - 
doubt
  C - 
instrument
  D - 
capture
6-
v. to cancel; to revoke
  A - 
abolish
  B - 
enroll
  C - 
drop
  D - 
jeopardy
7-
v. to finance; to supply with money; to allocate or set aside financial sums; to extend a short-term obligation
  A - 
fund
  B - 
break down
  C - 
book
  D - 
get
8-
v. to put up; to accommodate someone; to stay; to reside; to dwell; to store; to shelter
  A - 
span
  B - 
house
  C - 
slump
  D - 
wrong
9-
v. to explain; to clarify; to elucidate; to translate from one language to another (orally); to understand or explain in a particular way; to translate from one language to another (orally)
  A - 
prohibit
  B - 
coin
  C - 
interpret
  D - 
scrutinize
10-
v. to be concerned with; to look out for; to watch over; to like; to be fond of
  A - 
supplement
  B - 
registering
  C - 
look over
  D - 
care
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 259
TOEIC - Test 109
TOEIC - Test 11
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 134
TOEIC - Test 71
TOEIC - Test 241
TOEIC - Test 017
TOEIC - Test 305
TOEIC - Test 57
TOEIC - Test 339
TOEIC - Test 125
TOEIC - Test 97
TOEIC - Test 272
TOEIC - Test 31
TOEIC - Test 265
TOEIC - Test 240
TOEIC - Test 44
TOEIC - Test 290
TOEIC - Test 189
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters