Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 385
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 03:54:35 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
v. to plan; to design; to name; to call
  A - 
sight
  B - 
style
  C - 
mitigate
  D - 
ship
2-
v. to describe; to depict; to portray; to outline
  A - 
characterize
  B - 
suppose
  C - 
relocate
  D - 
prefer
3-
v. to happen; to take place; to transpire; to come to mind; to suggest itself
  A - 
occur
  B - 
code
  C - 
put up with
  D - 
supply
4-
v. to revise; to alter; to make changes and corrections prior to printing
  A - 
arrest
  B - 
get
  C - 
edit
  D - 
close
5-
v. to disturb; to confuse; to worry; to divert; to amuse; to draw one's attention away; opposite of to attract
  A - 
fold
  B - 
volunteer
  C - 
distract
  D - 
apologize
6-
v. to guide; to lead; to instruct; to manage; to command; to supervise; to manage; to produce (a play, movie, etc.)
  A - 
express
  B - 
transact
  C - 
direct
  D - 
display
7-
v. to impose a tax upon; to refine; to purify; to become fine or finer; to make thin or thinner; to reduce; to clarify
  A - 
discard
  B - 
imagine
  C - 
fine
  D - 
disappear
8-
v. to control; to rule; to command
  A - 
dominate
  B - 
document
  C - 
urbanize
  D - 
disembark
9-
v. to devote oneself to a particular profession or field of study; to adapt to a particular environment (Biology); to limit; to restrict; to make special
  A - 
index
  B - 
specialize
  C - 
penalize
  D - 
task
10-
v. to put a sum of money in a bank for safekeeping; to pay in part; to set down
  A - 
itemize
  B - 
deposit
  C - 
protect
  D - 
specialize
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 35
TOEIC - Test 319
TOEIC - Test 240
TOEIC - Test 206
TOEIC - Test 578
TOEIC - Test 146
TOEIC - Test 256
TOEIC - Test 80
TOEIC - Test 427
TOEIC - Test 519
TOEIC - Test 086
TOEIC - Test 250
TOEIC - Test 474
TOEIC - Test 243
TOEIC - Test 449
TOEIC - Test 16
TOEIC - Test 084
TOEIC - Test 395
TOEIC - Test 181
TOEIC - Test 54
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters