Tìm kiếm:
TRANG NHÀ
Giới thiệu VNEDU.ORG
Điều khoản và bản quyền
Liên lạc VNEDU
TRẮC NGHIỆM TRỰC TUYẾN
---Công Cụ:---
Soạn Biểu thức
Bảng màu HTML
Ký hiệu đặc biệt 01
Ký hiệu đặc biệt 02
Ký hiệu đặc biệt 03
Ký hiệu đặc biệt 04
Ký hiệu đặc biệt 05
Ký hiệu đặc biệt 06
Ký hiệu đặc biệt 07
Ký hiệu đặc biệt [Toán]
Tiếng Anh   ||  Căn Bản    Văn Phạm    Tiếng Anh Cho Trẻ Em    Trung Cấp    Cao Cấp    TOEIC    Luyện Thi ABC    TOEFL  

TOEIC - Test 395
TOEIC 600: Bài trắc nghiệm tìm từ đồng nghĩa. Chọn 1 trong những đáp án dưới đây có nghĩa tương đương với từ hoặc nhóm từ đã cho ở trên.
Ngày làm bài: Hôm nay lúc 06:39:36 (Server time)
Số câu hỏi: 10.   Tổng điểm: 10
Yêu cầu hoàn thành: 60 phút.
Thời gian còn lại: 
Cỡ chữ câu hỏi:  Cỡ chữ đáp án:


1-
n. width; broadness
  A - 
breadth
  B - 
slice
  C - 
midday
  D - 
age
2-
n. meeting at which a person is evaluated through questioning (as for a job); meeting at which information is gathered by a reporter; press conference
  A - 
virtual
  B - 
pressure
  C - 
fraud
  D - 
interview
3-
n. tax; charge; levy; grievous price; act or sound of ringing a bell
  A - 
dash
  B - 
commodity
  C - 
toll
  D - 
taste
4-
n. manufacturing; trade; group of companies which produce a particular product; diligence; perseverance; tendency to work hard
  A - 
setback
  B - 
engineer
  C - 
balance
  D - 
industry
5-
n. person or company that ships things; aircraft carrier; shipping company; truck
  A - 
stress
  B - 
carrier
  C - 
modification
  D - 
diary
6-
n. person who has completed a course of study and received a degree or diploma (i.e. at a university or college); glass vessel for measuring liquids
  A - 
graduate
  B - 
education
  C - 
dispatch
  D - 
inflation
7-
n. sample; model; ideal; form; mold; shape; configuration; decorative design
  A - 
money supply
  B - 
pattern
  C - 
challenge
  D - 
broadcast
8-
n. vision; ability to see; look; glimpse; spectacle; viewfinder; range of view; point of view; ridiculous appearance
  A - 
entertainer
  B - 
sight
  C - 
main
  D - 
recruitment
9-
n. pathfinder; forerunner; person who paves the way; member of a military engineering corps
  A - 
speed
  B - 
least
  C - 
priority
  D - 
pioneer
10-
n. amount; extent; measure; degree; large amount; size; magnitude (Mathematics)
  A - 
quantity
  B - 
decision
  C - 
factor
  D - 
intent
 
[Người đăng: Dương Quốc Đoàn - ST]
Ghé thăm Kênh của Vị Sư "hai lần chết đi sống lại"
Tu Si Chau Soc Thon

https://www.youtube.com/channel/UCoyC9WTTVR-M3qpTKKEXGnQ

Chau Soc Thon Official Channel


Phong Bảo Official
Phong Bao Official
Xem Nhiều nhất
TOEIC - Test 29
TOEIC - Test 200
TOEIC - Test 28
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 100
TOEIC - Test 23
TOEIC - Test 27
TOEIC - Test 26
TOEIC - Test 600
TOEIC - Test 24
TOEIC - Test 25
TOEIC - Test 21
TOEIC - Test 400
TOEIC - Test 22
TOEIC - Test 98
TOEIC - Test 20
TOEIC - Test 191
TOEIC - Test 96
TOEIC - Test 93
Đề Xuất
TOEIC - Test 46
TOEIC - Test 376
TOEIC - Test 259
TOEIC - Test 517
TOEIC - Test 12
TOEIC - Test 458
TOEIC - Test 323
TOEIC - Test 085
TOEIC - Test 18
TOEIC - Test 116
TOEIC - Test 407
TOEIC - Test 74
TOEIC - Test 032
TOEIC - Test 566
TOEIC - Test 553
TOEIC - Test 449
TOEIC - Test 258
TOEIC - Test 02
TOEIC - Test 67
TOEIC - Test 521
Phát triển hệ thống: TRƯƠNG HỮU ĐỨC - Phiên bản 3.0 - © Copyright 2013 - 2024 - VNEDU.ORG

free counters